Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 871 kết quả.
Searching result
301 |
TCVN 7722-2-22:2013Đèn điện - Phần 2-22: Yêu cầu cụ thể - Đèn điện dùng cho chiếu sáng khẩn cấp Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting |
302 |
TCVN 7722-2-13:2013Đèn điện. Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện lắp chìm trong đất Luminaires. Part 2-13: Particular requirements. Ground recessed luminaires |
303 |
TCVN 7722-2-20:2013Đèn điện. Phần 2-20: Yêu cầu cụ thể. Chuỗi đèn Luminaires. Part 2-20: Particular requirements. Lighting chains |
304 |
TCVN 7722-2-12:2013Đèn điện - Phần 2-12: Yêu cầu cụ thể - Đèn ngủ cắm vào ổ cắm nguồn lưới Luminaires - Part 2-12: Particular requirements - Mains socket-outlet mounted nightlights |
305 |
TCVN 7722-2-1:2013Đèn điện. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện thông dụng lắp cố định Luminaires. Part 2: Particular requirements. Section 1: Fixed general purpose luminaires |
306 |
TCVN 7590-2-7:2013Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể đối với bộ điều khiển điện từ nguồn pin/acqui dùng cho chiếu sáng khẩn cấp ( trọn bộ) Lamp controlgear. Part 2-7: Particular requirements for battery supplied electronic controlgear for emergency lighting (self-contained) |
307 |
TCVN 7590-2-13:2013Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể đối với bộ điều khiển điện tử được cấp điện bằng nguồn một chiều hoặc xoay chiều dùng cho mô đun led Lamp controlgear. Part 2-13: Particular requirements for d.c. or a.c. supplied electronic controlgear for LED modules |
308 |
TCVN 7590-2-11:2013Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-11: Yêu cầu cụ thể đối với các mạch điện tử khác sử dụng cùng với đèn điện Lamp controlgear. Part 2-11: Particular requirements for miscellaneous electronic circuits used with luminaires |
309 |
TCVN 7590-2-10:2013Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-10: Yêu cầu cụ thể đối với bộ nghịch lưu và bộ chuyển đổi điện tử dùng cho bóng đèn phóng điện dạng ống khởi động nguội ( ống neon) làm việc ở tần số cao Lamp controlgear. Part 2-10: Particular requirements for electronic invertors and convertors for high-frequency operation of cold start tubular discharge lamps (neon tubes) |
310 |
TCVN 7540-2:2013Động cơ điện không đồng bộ ba pha roto lồng sócPhần 2: Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng Three-phase asynchronous squirrel cage electrical motors. Part 2: Methods for determination of energy efficiency |
311 |
TCVN 7540-1:2013Động cơ điện không đồng bộ ba pha roto lồng sóc - Phần 1: Hiệu suất năng lượng Three-phase asynchronous squirrel cage electrical motors. Part 1: Energy efficiency |
312 |
TCVN 6615-2-5:2013Thiết bị đóng cắt dùng cho thiết bị. Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với bộ lựa chọn chuyển đổi Switches for appliances. Part 2-5: Particular requirements for change-over selectors |
313 |
TCVN 6615-2-4:2013Thiết bị đóng cắt dùng cho thiết bị. Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đóng cắt lắp độc lập Switches for appliances. Part 2-4: Particular requirements for independently mounted switches |
314 |
TCVN 6615-2-1:2013Thiết bị đóng cắt dùng cho thiết bị. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đóng cắt lắp trên dây mềm Switches for appliances. Part 2-1: Particular requirements for cord switches |
315 |
TCVN 5935-4:2013Cáp điện có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp điện dùng cho điện áp danh định từ 1kV (Um=1,2kV) đến 30kV (Um=36kV). Phần 4: Yêu cầu thử nghiệm phụ kiện cáp có điện áp danh định từ 6kV (Um=7,2kV) đến 30kV (Um=36kV) Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV). Part 4: Test requirements on accessories for cables with rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) |
316 |
TCVN 5935-2:2013Cáp điện có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp điện dùng cho điện áp danh định từ 1kV (Um=1,2kV) đến 30kV (Um=36kV). Phần 2: Cáp dùng cho điện áp danh định từ 6kV (Um=7,2kV) đến 30kV (Um=36kV) Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV). Part 2: Cables for rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) |
317 |
TCVN 5935-1:2013Cáp điện có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp điện dùng cho điện áp danh định từ 1kV (Um=1,2kV) đến 30kV (Um=36kV). Phần 1: Cáp dùng cho điện áp danh định bằng 1kV (Um=1,2kV) và 3kV (Um=3,6kV) Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV). Part 1: Cables for rated voltages of 1 kV ((Um = 1,2 kV) and 3 kV (Um = 3,6 kV) |
318 |
TCVN 10172:2013Chuẩn bị mẫu để đo mức thủy ngân trong bóng đèn huỳnh quang Sample preparation for measurement of mercury level in fluorescent lamps |
319 |
TCVN 5699-2-97:2013Thiết bị điện gia dụng và các thiết bị điện tương tự. An toàn. Phần 2-97: Yêu cầu cụ thể đối với bộ truyền động dùng cho mành cuộn, mái hiên, rèm và các thiết bị tương tự. 23 Household and similar electrical appliances. Safety. Part 2-97: Particular requirements for drives for rolling shutters, awnings, blinds and similar equipment |
320 |
TCVN 9892:2013Bộ điều khiển điện tử nguồn một chiều hoặc xoay chiều dùng cho các mô đun LED - Yêu cầu về tính năng. 17 DC or AC supplied electronic control gear for LED modules - Performance requirements |