Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 874 kết quả.
Searching result
| 301 |
TCVN 7722-2-8:2013Đèn điện. Phần 2-8: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện cầm tay Luminaires. Part 2-8: Particular requirements. Handlamps |
| 302 |
TCVN 7722-2-4:2013Đèn điện. Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện thông dụng di động Luminaires. Part 2: Particular requirements. Section 4: Portable general purpose luminaires |
| 303 |
TCVN 7722-2-7:2013Đèn điện. Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện di động dùng trong vườn. Luminaires. Part 2: Particular requirements. Section 7: Portable luminaires for garden use |
| 304 |
TCVN 7722-2-24:2013Đèn điện. Phần 2-24: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện có giới hạn nhiệt độ bề mặt Luminaires. Part 2-24: Particular requirements. Luminaires with limited surface |
| 305 |
TCVN 7722-2-22:2013Đèn điện - Phần 2-22: Yêu cầu cụ thể - Đèn điện dùng cho chiếu sáng khẩn cấp Luminaires - Part 2-22: Particular requirements - Luminaires for emergency lighting |
| 306 |
TCVN 7722-2-13:2013Đèn điện. Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện lắp chìm trong đất Luminaires. Part 2-13: Particular requirements. Ground recessed luminaires |
| 307 |
TCVN 7722-2-20:2013Đèn điện. Phần 2-20: Yêu cầu cụ thể. Chuỗi đèn Luminaires. Part 2-20: Particular requirements. Lighting chains |
| 308 |
TCVN 7722-2-12:2013Đèn điện - Phần 2-12: Yêu cầu cụ thể - Đèn ngủ cắm vào ổ cắm nguồn lưới Luminaires - Part 2-12: Particular requirements - Mains socket-outlet mounted nightlights |
| 309 |
TCVN 7722-2-1:2013Đèn điện. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể. Đèn điện thông dụng lắp cố định Luminaires. Part 2: Particular requirements. Section 1: Fixed general purpose luminaires |
| 310 |
TCVN 7590-2-7:2013Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-7: Yêu cầu cụ thể đối với bộ điều khiển điện từ nguồn pin/acqui dùng cho chiếu sáng khẩn cấp ( trọn bộ) Lamp controlgear. Part 2-7: Particular requirements for battery supplied electronic controlgear for emergency lighting (self-contained) |
| 311 |
TCVN 7590-2-13:2013Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-13: Yêu cầu cụ thể đối với bộ điều khiển điện tử được cấp điện bằng nguồn một chiều hoặc xoay chiều dùng cho mô đun led Lamp controlgear. Part 2-13: Particular requirements for d.c. or a.c. supplied electronic controlgear for LED modules |
| 312 |
TCVN 7590-2-11:2013Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-11: Yêu cầu cụ thể đối với các mạch điện tử khác sử dụng cùng với đèn điện Lamp controlgear. Part 2-11: Particular requirements for miscellaneous electronic circuits used with luminaires |
| 313 |
TCVN 7590-2-10:2013Bộ điều khiển bóng đèn. Phần 2-10: Yêu cầu cụ thể đối với bộ nghịch lưu và bộ chuyển đổi điện tử dùng cho bóng đèn phóng điện dạng ống khởi động nguội ( ống neon) làm việc ở tần số cao Lamp controlgear. Part 2-10: Particular requirements for electronic invertors and convertors for high-frequency operation of cold start tubular discharge lamps (neon tubes) |
| 314 |
TCVN 7540-2:2013Động cơ điện không đồng bộ ba pha roto lồng sócPhần 2: Phương pháp xác định hiệu suất năng lượng Three-phase asynchronous squirrel cage electrical motors. Part 2: Methods for determination of energy efficiency |
| 315 |
TCVN 7540-1:2013Động cơ điện không đồng bộ ba pha roto lồng sóc - Phần 1: Hiệu suất năng lượng Three-phase asynchronous squirrel cage electrical motors. Part 1: Energy efficiency |
| 316 |
TCVN 6615-2-5:2013Thiết bị đóng cắt dùng cho thiết bị. Phần 2-5: Yêu cầu cụ thể đối với bộ lựa chọn chuyển đổi Switches for appliances. Part 2-5: Particular requirements for change-over selectors |
| 317 |
TCVN 6615-2-4:2013Thiết bị đóng cắt dùng cho thiết bị. Phần 2-4: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đóng cắt lắp độc lập Switches for appliances. Part 2-4: Particular requirements for independently mounted switches |
| 318 |
TCVN 6615-2-1:2013Thiết bị đóng cắt dùng cho thiết bị. Phần 2-1: Yêu cầu cụ thể đối với thiết bị đóng cắt lắp trên dây mềm Switches for appliances. Part 2-1: Particular requirements for cord switches |
| 319 |
TCVN 5935-4:2013Cáp điện có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp điện dùng cho điện áp danh định từ 1kV (Um=1,2kV) đến 30kV (Um=36kV). Phần 4: Yêu cầu thử nghiệm phụ kiện cáp có điện áp danh định từ 6kV (Um=7,2kV) đến 30kV (Um=36kV) Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV). Part 4: Test requirements on accessories for cables with rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) |
| 320 |
TCVN 5935-2:2013Cáp điện có cách điện dạng đùn và phụ kiện cáp điện dùng cho điện áp danh định từ 1kV (Um=1,2kV) đến 30kV (Um=36kV). Phần 2: Cáp dùng cho điện áp danh định từ 6kV (Um=7,2kV) đến 30kV (Um=36kV) Power cables with extruded insulation and their accessories for rated voltages from 1 kV (Um = 1,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV). Part 2: Cables for rated voltages from 6 kV (Um = 7,2 kV) up to 30 kV (Um = 36 kV) |
