• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 3593:1981

Máy tiện gỗ. Độ chính xác

Woodworking lathers. Standards of accuracy

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 142:1964

Số ưu tiên và dãy số ưu tiên

Preferred numbers and series of preferred numbers

50,000 đ 50,000 đ Xóa
3

TCVN 9729-4:2013

Tổ máy phát điện xoay chiều dẫn động bởi động cở đốt trong kiểu pit tông. Phần 4: Tủ điều khiển và tủ đóng cắt

Reciprocating internal combustion engine driven alternating current generating sets. Part 4: Controlgear and switchgear

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 300,000 đ