-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11702:2016Đường ống – Ống mềm và cụm ống mềm kim loại có profin lượn sóng. Pipework – Corrugated metal hoses and hose assemblies |
176,000 đ | 176,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10028:2013Chất lượng không khí – Lấy mẫu hơi hợp chất hữu cơ bằng ống hấp phụ than hoạt tính Standard practice for sampling atmospheres to collect organic compound vapors (activated charcoal tube adsorption method) |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 9327:2012Máy làm đất. Phương pháp đo khối lượng toàn bộ máy, thiết bị công tác và các bộ phận cấu thành của máy Earth-moving machinery. Methods of measuring the masses of whole machines, their equipment and components |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9888-4:2013Bảo vệ chống sét. Phần 4: Hệ thống điện và điện tử bên trong các kết cấu Protection against lightning - Part 4: Electrical and electronic systems within structures |
384,000 đ | 384,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 760,000 đ |