Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 18.981 kết quả.
Searching result
7741 |
TCVN 10109:2013Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định hàm lượng nước. Phương pháp Karl Fischer (không chứa Pyridin) Animal and vegetable fats and oils. Determination of water content -- Karl Fischer method (pyridine free) |
7742 |
TCVN 10107:2013Chất dẻo. Màng và tấm. Màng cán polypropylen (PP) Plastics. Film and sheeting. Cast polypropylene (PP) films |
7743 |
TCVN 10106:2013Chất dẻo. Màng và tấm. Màng Polypropylen (PP) định hướng hai chiều Plastics. Film and sheeting. Biaxially oriented polypropylene (PP) films |
7744 |
TCVN 10105:2013Chất dẻo. Màng và tấm. Màng Poly (etylen terephtalat) (PET) định hướng hai chiều Plastics. Film and sheeting. Biaxially oriented poly(ethylene terephthalate) (PET) films |
7745 |
TCVN 10104:2013Chất dẻo. Màng và tấm. Màng Poly (etylen terephtalat) (PET) không định hướng Plastics. Film and sheeting. Non-oriented poly(ethylene terephthalate) (PET) sheets |
7746 |
TCVN 10103:2013Chất dẻo. Tấm Polycacbonat. Kiểu loại, kích thước và đặc tính Plastics. Polycarbonate sheets. Types, dimensions and characteristics |
7747 |
TCVN 10102-2:2013Chất dẻo. Tấm Poly(vinyl clorua không hóa dẻo ). Kiểu loại, kích thước và đặc tính. Phần 2: Tấm có độ dày nhỏ hơn 1mm Plastics. Unplasticized poly(vinyl chloride) sheets. Types, dimensions and characteristics. Part 2: Sheets of thickness less than 1 mm |
7748 |
TCVN 10100:2013Chất dẻo. Màng và tấm. Xác định chiều dài và chiều rộng Plastics. Film and sheeting. Determination of length and width |
7749 |
TCVN 10101:2013Chất dẻo. Màng và tấm. Xác định độ dày bằng phương phpas quét cơ học Plastics. Film and sheeting. Determination of thickness by mechanical scanning |
7750 |
TCVN 10102-1:2013Chất dẻo. Tấm Poly(vinyl clorua không hóa dẻo ). Kiểu loại, kích thước và đặc tính. Phần 1: Tấm có độ dày không nhỏ hơn 1mm Plastics. Unplasticized poly(vinyl chloride) sheets. Types, dimensions and characteristics. Part 1: Sheets of thickness not less than 1 mm |
7751 |
TCVN 10099:2013Chất dẻo. Màng và tấm. Xác định độ dày trung bình của 1 mẫu, độ dày trung bình và bề mặt riêng của 1 cuộn bằng kỹ thuật trọng lượng (độ dày trọng lượng) Plastics. Film and sheeting. Determination of average thickness of a sample, and average thickness and yield of a roll, by gravimetric techniques (gravimetric thickness) |
7752 |
TCVN 10098-7:2013Hệ thống ống nhiều lớp dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh trong các tòa nhà. Phần 7: Hướng dẫn đánh giá sự phù hợp Multilayer piping systems for hot and cold water installations inside buildings. Part 7: Guidance for the assessment of conformity |
7753 |
TCVN 10098-5:2013Hệ thống ống nhiều lớp dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh trong các tòa nhà. Phần 5: Sự phù hợp với mục đích của hệ thống Multilayer piping systems for hot and cold water installations inside buildings. Part 5: Fitness for purpose of the system |
7754 |
TCVN 10098-3:2013Hệ thống ống nhiều lớp dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh trong các tòa nhà. Phần 3: Phụ tùng Multilayer piping systems for hot and cold water installations inside buildings. Part 3: Fittings |
7755 |
TCVN 10098-2:2013Hệ thống ống nhiều lớp dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh trong các tòa nhà. Phần 2: Ống Multilayer piping systems for hot and cold water installations inside buildings. Part 2: Pipes |
7756 |
TCVN 10097-7:2013Hệ thống ống chất dẻo dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh. Polypropylen (PP). Phần 7: Hướng dẫn đánh giá sự phù hợp Plastics piping systems for hot and cold water installations. Polypropylene (PP). Part 7: Guidance for the assessment of conformity |
7757 |
TCVN 10098-1:2013Hệ thống ống nhiều lớp dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh trong các tòa nhà. Phần 1: Quy định chung Multilayer piping systems for hot and cold water installations inside buildings. Part 1: General |
7758 |
TCVN 10097-5:2013Hệ thống ống chất dẻo dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh. Polypropylen (PP). Phần 5: Sự phù hợp với mục đích của hệ thống Plastics piping systems for hot and cold water installations. Polypropylene (PP). Part 5: Fitness for purpose of the system |
7759 |
TCVN 10097-3:2013Hệ thống ống chất dẻo dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh. Polypropylen (PP). Phần 3: Phụ tùng Plastics piping systems for hot and cold water installations. Polypropylene (PP). Part 3: Fittings |
7760 |
TCVN 10097-2:2013Hệ thống ống chất dẻo dùng để dẫn nước nóng và nước lạnh. Polypropylen (PP). Phần 2: Ống Plastics piping systems for hot and cold water installations. Polypropylene (PP). Part 2: Pipes |