Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.116 kết quả.

Searching result

13221

TCVN 5689:2002

Nhiên liệu Điêzen (DO) - Yêu cầu Kỹ thuật

Diesel fuel oils (DO) - Specification

13222

TCVN 5539:2002

Sữa đặc có đường. Quy định kỹ thuật

Sweetened condensed milk. Specification

13223

TCVN 5538:2002

Sữa bột. Quy định kỹ thuật

Milk powder. Specification 

13224

TCVN 5507:2002

Hoá chất nguy hiểm. Quy phạm an toàn trong sản xuất, kinh doanh, sử dụng, bảo quản và vận chuyển

Hazardous chemicals. Code of practice for safety in production, commerce, use, handling and transportion

13225

TCVN 5486:2002

Gia vị. Xác định chất chiết ete không bay hơi

Spices and condiments. Determination of non-volatile ether extract

13226

TCVN 5484:2002

Gia vị. Xác định tro không tan trong axit

Spices and condiments. Determination pf acid-insoluble ash

13227

TCVN 5478:2002

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần P01: Độ bền màu đối với gia nhiệt khô (trừ là ép)

Textiles. Tests for colour fastness. Part P01: Colour fastness to dry heat (excluding pressing)

13228

TCVN 5467:2002

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần A03: Thang màu xám để đánh giá sự dây màu

Textiles. Tests for colour fastness. Part A03: Grey scale for assessing staining

13229

TCVN 5466:2002

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần A02: Thang màu xám để đánh giá sự thay đổi màu

Textiles. Tests for colour fastness. Part A02: Grey scale for assessing change in colour

13230

TCVN 5307:2002

Kho dầu mỏ và sản phẩm dầu mỏ. Yêu cầu thiết kế

Stock for petroleum and petroleum products. Specifications for design

13231

TCVN 5236:2002

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần J02: Phương pháp sử dụng thiết bị để đánh giá độ trắng tương đối

Textiles. Tests for colour fastness. Part J02: Instrumental assessment of relative whiteness

13232

TCVN 5235:2002

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E04: Độ bền màu với mồ hôi

Textiles. Tests for colour fastness. Part E04: Colour fastness to perspiration

13233

TCVN 5234:2002

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E03:Độ bền màu với nước được khử trùng bằng clo (nước bể bơi)

Textiles. Tests for colour fastness. Part E03: Colour fastness to chlorinated water (swimming-pool water)

13234

TCVN 5233:2002

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E02: Độ bền màu với nước biển

Textiles. Tests for colour fastness. Part E02: Colour fastness to sea water

13235

TCVN 5232:2002

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần D01: Độ bền màu với giặt khô

Textiles. Tests for colour fastness. Part D01: Colour fastness to dry cleaning

13236

TCVN 5081-1:2002

Thuốc lá. Xác định hàm lượng nước. Phần 1: Phương pháp karl fischer

Tobacco. Determination of water content. Part 1: Karl Fischer method

13237

TCVN 5109:2002

Tôm biển hoặc tôm nước ngọt đông lạnh nhanh

Quick frozen shrimps or prawns

13238

TCVN 5080:2002

Thuốc lá. Lấy mẫu thuốc lá nguyên liệu. Nguyên tắc chung

Tobacco. Sampling of batches of raw material. General principles

13239

TCVN 5074:2002

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần E01: Độ bền màu với nước

Textiles. Tests for colour fastness. Part E01: Colour fastness to water

13240

TCVN 4835:2002

Thịt và sản phẩm thịt. Đo độ pH. Phương pháp chuẩn

Meat and meat products. Measurement of pH. Reference method

Tổng số trang: 956