• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 7756-6:2007

Ván gỗ nhân tạo. Phương pháp thử. Phần 6: Xác định môđun đàn hồi khi uốn tĩnh và độ bền uốn tĩnh

Wood based panels. Test methods. Part 6: Determination of modulus of elasticty in bending and bending strength

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 7922:2008

Ký hiệu bằng hình vẽ trên sơ đồ

Graphical symbols for diagrams

7,408,000 đ 7,408,000 đ Xóa
3

TCVN 9852:2013

Chất dẻo. Xác định sự phơi nhiễm bức xạ trong phép thử phong hóa bằng thiết bị. Hướng dẫn chung và phương pháp thử cơ bản.

Plastics. Instrumental determination of radiant exposure in weathering tests. General guidance and basic test method

150,000 đ 150,000 đ Xóa
4

TCVN 3201:1979

Tiếp điện. Thuật ngữ và định nghĩa

Contacts. Terms and definitions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 10525-2:2014

Ống cao su và chất dẻo, không xẹp, dùng trong chữa cháy - Phần 2: Ống bán cứng (và cấu kiện ống) dùng cho máy bơm và xe chữa cháy

Rubber and plastics hoses, non-collapsible, for fire-fighting service - Part 2: Semi-rigid hoses (and hose assemblies) for pumps and vehicles

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 7417-23:2004

Hệ thống ống dùng cho quản lý cáp. Phần 23: Yêu cầu cụ thể. Hệ thống ống mềm

Conduit systems for cable management. Part 23: Particular requirements. Flexible conduit systems

100,000 đ 100,000 đ Xóa
7

TCVN 7835-B02:2007

Vật liệu dệt. Phương pháp xác định độ bền màu. Phần B02: Độ bền màu với ánh sáng nhân tạo: Phép thử bằng đèn xenon

Textiles. Tests for colour fastness. Part B02: Colour fastness to artificial light: Xenon arc fading lamp test

150,000 đ 150,000 đ Xóa
8

TCVN 1715:1985

Phụ tùng ô tô. Chén chốt cầu. Yêu cầu kỹ thuật

Automobile spare parts. Ball pin cups. Technical specifications

50,000 đ 50,000 đ Xóa
9

TCVN 7408:2004

Thực phẩm. Phát hiện thực phẩm chiếu xạ đối với loại thực phẩm có chứa chất béo. Phân tích hydrocacbon bằng sắc ký khí

Foodstuffs. Detection of irradiated food containing fat. Gas chromatographic analysis of hydrocarbons

150,000 đ 150,000 đ Xóa
10

TCVN 7343:2003

Xe máy. Lắp đặt đèn chiếu sáng và đèn tín hiệu. Yêu cầu kỹ thuật

Mopeds. The installation of lighting and ligh-signalling devices. Technical requirements

150,000 đ 150,000 đ Xóa
Tổng tiền: 8,308,000 đ