-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6349:1998Dầu, mỡ động vật và thực vật. Phát hiện và nhận biết các chất chống oxy hoá. Phương pháp sắc ký lớp mỏng Animal and vegetable fats and oils. Detection and indentification of antioxidants. Thin-layer chromatographic method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6351:1998Dầu, mỡ động vật và thực vật. Xác định độ tro Animal and vegetable fats and oils. Determination of ash |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 7346:2003Xe máy. Đèn chiếu sáng phía trước lắp đèn sợi đốt halogen (HS2). Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Mopeds. Headlamps equipped with filament halogen lamps (HS2). Requirements and test methods in type approval |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 150,000 đ |