Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 104 kết quả.

Searching result

61

TCVN 7166:2002

Chai chứa khí. Ren côn 25E để nối van vào chai chứa khí. Calip nghiệm thu

Gas cylinders. 25E taper thread for connection of valves gas cylinders. Inspecton gauges

62

TCVN 7164:2002

Chai chứa khí di động. Van dùng cho chai chứa khí không được nạp lại. Đặc tính kỹ thuật và thử kiểu

Transportable gas cylinders. Cylinder valves for non-refillable cylinders. Specification and prototype testing

63

TCVN 7163:2002

Chai chứa khí. Van dùng cho chai chứa khí nạp lại được. Đặc tính kỹ thuật và thử kiểu

Gas cylinders. Refillable gas cylinder valves. Specification and type testing

64

TCVN 7052-2:2002

Chai chứa khí axetylen - Yêu cầu cơ bản - Phần 2: Chai dùng đinh chảy

Cylinders for acetylene - Basic requirements - Part 2: Cylinders with fusible plugs

65

TCVN 7052-1:2002

Chai chứa khí axetylen - Yêu cầu cơ bản - Phần 1: Chai không dùng đinh chảy

Cylinders for acetylene - Basic requirements - Part 1: Cylinders without fusible plugs

66

TCVN 7051:2002

Chai chứa khí - Chai chứa khí bằng kim loại không được nạp lại - Đặc tính kỹ thuật và phương pháp thử

Gas cylinders - Non-refillable metallic gas cylinders - Specification and test methods

67

TCVN 6874-2:2002

Chai chứa khí di động. Xác định tính tương thích của vật liệu làm chai chứa và làm van với khí chứa. Phần 2: Vật liệu phi kim loại

Transportable gas cylinders. Compatibility of cylinders and valve materials with gas contents. Part 2: Non-metallic materials

68

TCVN 6871:2001

Chai chứa khí axetylen hoà tan. Kiểm tra và bảo dưỡng định kỳ

Cylinders for dissolved acetylene. Periodic inspection and maintenance

69

TCVN 6872:2001

Chai chứa khí. Mũ bảo vệ van và vỏ bảo vệ van cho các chai chứa khí công nghiệp và y tế. Thiết kế, kết cấu và thử nghiệm

Gas cylinders. Valve protection caps and valve guards for industrial and medical gas cylinders. Design, construction and tests

70

TCVN 6873:2001

Chai trong giá chai để chứa khí vĩnh cửu và khí hoá lỏng (trừ axetylen). Kiểm tra tại thời điểm nạp khí

Cylinders in bundles for permanent and liquefiable gases (excluding acetylene). Inspection at time of filling

71

TCVN 6874-1:2001

Chai chứa khí di động. Tính tương thích của vật liệu làm chai chứa và làm van với khí chứa. Phần 1: Vật liệu kim loại

Transportable gas cylinders. Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents. Part 1: Metallic materials

72

TCVN 6874-3:2001

Chai chứa khí di động. Tính tương thích của vật liệu làm chai chứa và làm van với khí chứa. Phần 3: Thử độ tự bốc cháy trong khí oxy

Transportable gas cylinders. Compatibility of cylinder and valve materials with gas contents. Part 3: Autogenous igniton test in oxygen atmosphere

73

TCVN 6713:2000

Chai chứa khí. An toàn trong thao tác

Gas cylinders. Safe handling

74

TCVN 6714:2000

Chai chứa khí hoá lỏng (trừ axetylen và khí đốt hoá lỏng). Kiểm tra tại thời điểm nạp khí

Cylinders for liquefied gases (excluding acetylene and LPG). Inspection at time of filling

75

TCVN 6715:2000

Chai chứa khí axetylen hoà tan. Kiểm tra tại thời điểm nạp khí

Cylinder for dissolved acetylene. Inspection at time of filling

76

TCVN 6717:2000

Xác định tính ăn mòn mô của khí hoặc hỗn hợp khí

Determination of tissue corrosiveness of a gass or gas mixture

77

TCVN 6486:1999

Khí đốt hoá lỏng (LPG). Tồn chứa dưới áp suất. Vị trí, thiết kế, dung lượng và lắp đặt

Liquid petroleum gas (LPG). Pressurised storage. Location, design, capacity and installation

78

TCVN 6550:1999

Khí và hỗn hợp khí. Xác định tính cháy và khả năng oxy hoá để chọn đầu ra của van chai chứa khí

Gases and gas mixtures. Determination of fire potential and oxidizing ability for the selection of cylinder valve outlets

79

TCVN 6484:1999

Khí đốt hoá lỏng (LPG) - Xe bồn vận chuyển - Yêu cầu an toàn về thiết kế, chế tạo và sử dụng

Liquefied petroleum gas (LPG) - Vehicles used in the transportation - Safety requirements of design, manufacture and using

80

TCVN 6485:1999

Khí đốt hóa lỏng (LPG) – Nạp khí vào chai có dung tích nước đến 150 lít – Yêu cầu an toàn

Liquefied petrolium gas (LPG) – The filling in transportable containers of up to 150 liter water capacity – safety requirements

Tổng số trang: 6