Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 629 kết quả.
Searching result
101 |
TCVN 7830:2015Máy điều hoà không khí không ống gió - Hiệu suất năng lượng Non-ducted air conditioners - Energy Efficiency |
102 |
TCVN 10766:2015Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Các chi tiết chất dẻo gia cường sợi thủy tinh (GRP) – Xác định hàm lượng các thành phần bằng phương pháp khối lượng. Plastics piping systems -- Glass-reinforced plastics (GRP) components -- Determination of the amounts of constituents using the gravimetric method |
103 |
TCVN 10767:2015Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Ống và phụ tùng nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GRP) – Phương pháp xác định độ kín của thành ống dưới áp suất bên trong ngắn hạn. Plastics piping systems - Glass-reinforced plastics (GRP) components - Determination of the amounts of constituents using the gravimetric method |
104 |
TCVN 10768:2015Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Ống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GRP) – Xác định hệ số độ rão ở điều kiện khô Plastics piping systems -- Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes -- Determination of the creep factor under dry conditions |
105 |
TCVN 10769:2015Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Ống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GRP) – Xác định độ cứng vòng riêng ban đầu Plastics piping systems - Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes - Determination of initial specific ring stiffness |
106 |
TCVN 10770:2015Hệ thống đường ống bằng chất dẻo – Ống nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh (GRP) – Phương pháp xác định độ bền kéo hướng vòng biểu kiến ban đầu Plastics piping systems -- Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes -- Test methods for the determination of the apparent initial circumferential tensile strength |
107 |
TCVN 10771:2015Ống và phụ tùng nhựa nhiệt rắn gia cường sợi thủy tinh – Phương pháp thử độ kín của mối nối đàn hồi. Glass-reinforced thermosetting plastics (GRP) pipes and fittings -- Test methods for leaktightness of flexible joints |
108 |
TCVN 10526:2014Ống và cấu kiện ống cao su để hút và xả nước - Yêu cầu kỹ thuật Rubber hoses and hose assemblies for water suction and discharge - Specification |
109 |
TCVN 10366:2014Chai chứa khí - Hệ thống phù hợp chất lượng quốc tế - Quy tắc cơ bản Gas cylinders – International quality conformance system – Basic rules |
110 |
|
111 |
TCVN 10365:2014Chai chứa khí - Ống thép chứa khí không hàn, nạp lại được có dung tích nước từ 150L đến 3000L - Thiết kế, cấu tạo và thử nghiệm Gas cylinders − Refillable seamless steel tubes of water capacity between 150 l and 3000 l − Design, construction and testing |
112 |
TCVN 10364:2014Chai chứa khí - Cụm chai chứa axetylen - Điều kiện nạp và kiểm tra khi nạp Gas cylinders - Acetylene cylinder bundles - Filling conditions and filling inspection |
113 |
TCVN 10363:2014Chai chứa khí - Chai chứa khí bằng thép không hàn - Kiểm tra và thử định kỳ Gas cylinders - Seamless steel gas cylinders - Periodic inspection and testing |
114 |
TCVN 10362:2014Chai chứa khí - Chai chứa khí bằng hợp kim nhôm không hàn, nạp lại được - Thiết kế, cấu tạo và thử nghiệm Gas cylinders - Refillable seamless aluminium alloy gas cylinders - Design, construction and testing |
115 |
TCVN 10360:2014Chai chứa khí - Van chai - Kiểm tra và thử nghiệm trong chế tạo Gas cylinders Cylinder valves Manufacturing tests and inspections |
116 |
TCVN 10361:2014Chai chứa khí di động - Kiểm tra và thử định kỳ các chai chứa khí bằng vật liệu Transportable gas cylinders − Periodic inspection and testing of composite gas cylinders |
117 |
TCVN 10262:2014Bồn thép chứa chất lỏng cháy được và chất lỏng dễ cháy Stell tanks for flammable and combustible liquids |
118 |
TCVN 10645:2014Hệ thống và bộ phận truyền động thủy lực/ khí nén - Từ vựng Fluid power systems and components - Vocabulary |
119 |
TCVN 10646-1:2014Hệ thống và bộ phận truyền động thủy lực/ khí nén - Ống lót xy lanh - Phần 1: Yêu cầu đối với ống thép có lỗ được gia công tinh đặc biệt Fluid power systems and components - Cylinder barrels - Part1: Requirements for steel tubes with specially finished bores |
120 |
TCVN 10647:2014Truyền động thủy lực - Xy lanh - Kích thước và dung sai của rãnh lắp vòng làm kín trên pít tông và cần pít tông tác động đơn trong ứng dụng có chuyển động tịnh tiến Hydraulic fluid power - Cylinders - Dimensions and tolerances of housings for single-acting piston and rod seals in reciprocating applications |