Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R2R1R5R2R1*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 10363:2014
Năm ban hành 2014
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Chai chứa khí - Chai chứa khí bằng thép không hàn - Kiểm tra và thử định kỳ
|
Tên tiếng Anh
Title in English Gas cylinders - Seamless steel gas cylinders - Periodic inspection and testing
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 6406:2005
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
23.020.30 - Thùng chịu áp lực, bình khí
|
Số trang
Page 42
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 168,000 VNĐ
Bản File (PDF):504,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này áp dụng cho các chai chứa khí di động bằng thép không hàn (chai đơn hoặc cụm chai) dùng để chứa khí nén và khí hóa lỏng có áp suất với dung tích nước từ 0,5 L đến 150 L; và khi có thể thực hiện được, tiêu chuẩn này cũng áp dụng cho các chai có dung tích nước nhỏ hơn 0,5 L.
Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu về kiểm tra và thử định kỳ để xác minh tính toàn vẹn của chai chứa khí khi được đưa vào sử dụng lại thêm một khoảng thời gian nữa. Tiêu chuẩn này không áp dụng cho kiểm tra và thử định kỳ các chai chứa axetylen hoặc các chai bằng composit có lớp lót bằng thép. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 5868:2009 (ISO 9712:2005/ cor 1:2006), Thử không phá hủy-Trình độ chuyên môn và cấp chứng chỉ cá nhân. TCVN 6874-1:2013 (ISO 11114-1:2010), Chai chứa khí di động-Tính tương thích của vật liệu làm chai chứa và làm van với khí chứa-Phần 1:Vật liệu kim loại. TCVN 7389 (ISO 13341), Chai chứa khí di động-Lắp van vào chai chứa khí. TCVN 10357 (ISO 13769), Chai chứa khí-Ghi nhãn. TCVN 10359 (ISO 11621), Chai chứa khí-Quy trình thay đổi khí chứa. |
Quyết định công bố
Decision number
3765/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2014
|