-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 7870-3:2007Đại lượng và đơn vị. Phần 3: Không gian và thời gian Quantities and units. Part 3: Space and time |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 10363:2014Chai chứa khí - Chai chứa khí bằng thép không hàn - Kiểm tra và thử định kỳ Gas cylinders - Seamless steel gas cylinders - Periodic inspection and testing |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 318,000 đ |