-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 12391:2018Phân tích cảm quan – Đánh giá (xác định và xác nhận) thời hạn sử dụng thực phẩm Sensory analysis – Assessment (determination and verification) of the shelf life of foodstuffs |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 10301:2014Thức ăn hỗn hợp cho cá giò và cá vược Compound feed for cobia and seabass |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 12388-2:2018Phân tích cảm quan – Hướng dẫn chung đối với nhân viên phòng đánh giá cảm quan – Phần 2: Tuyển chọn và huấn luyện người phụ trách hội đồng Sensory analysis – General guidance for the staff of a sensory evaluation laboratory – Part 2: Recruitment and training of panel leaders |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 12273-2:2018Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Chất dẻo – Phần 2: Phương pháp xác định tổng hàm lượng thôi nhiễm vào dầu ôliu bằng ngâm hoàn toàn Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Part 2: Test methods for overall migration into olive oil by total immersion |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 12273-3:2018Vật liệu và dụng cụ tiếp xúc với thực phẩm – Chất dẻo – Phần 3: Phương pháp xác định tổng hàm lượng thôi nhiễm vào chất mô phỏng thực phẩm dạng nước bằng ngâm hoàn toàn Materials and articles in contact with foodstuffs – Plastics – Part 3: Test methods for overall migration into aqueous food simulants by total immersion |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 10262:2014Bồn thép chứa chất lỏng cháy được và chất lỏng dễ cháy Stell tanks for flammable and combustible liquids |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 750,000 đ | ||||