Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R3R1R3R7R7*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 11224:2015
Năm ban hành 2015

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Ống thép hàn nguyên bản, đầu bằng, định cỡ chính xác - Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp - 16
Tên tiếng Anh

Title in English

Plain end as-welded and sized precision steel tubes -- Technical conditions for delivery
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 3306:1985
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

23.040.10 - Ống bằng gang và thép
Số trang

Page

16
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):192,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này quy định điều kiện kỹ thuật khi cung cấp ống đầu bằng hàn được và có cỡ kích thước định sẵn, được chế tạo từ các mác thép trong Bảng 2, với dung sai kích thước chính xác cao và các kích thước cho trong Bảng 8 được chọn từ TCVN 9839 (ISO 4200).
Ống phù hợp với tiêu chuẩn này được sử dụng chủ yếu cho các mục đích đòi hỏi phải có độ chính xác kích thước và, nếu yêu cầu, chiều dày nhỏ và bề mặt được gia công hoàn thiện.
Nếu những ống này được dự định sử dụng trong đường ống dẫn nước, chúng chỉ được sử dụng trong điều kiện được cung cấp ở trạng thái ủ hoặc thường hóa.
Tiêu chuẩn viện dẫn

Nomative references

Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 197-1 (ISO 6892-1), Vật liệu kim loại-Thử kéo-Phần 1:Phương pháp thử ở nhiệt độ phòng.
TCVN 1830 (ISO 8492), Vật liệu kim loại-Ống-Thử nén bẹp.
TCVN 4399 (ISO 404), Thép và sản phẩm thép-Yêu cầu kỹ thuật chung khi cung cấp.
TCVN 5890 (ISO 8493), Vật liệu kim loại-Ống-Thử nong rộng miệng.
TCVN 9839 (ISO 4200), Ống thép đầu bằng, hàn và không hàn-Kích thước và khối lượng trên một mét dài.
ISO 3545, Steel tubes and tubular shape accessories with circular cross-section-Symbol to be used in specifications (Ống thép và phụ tùng đường ống có mặt cắt ngang tròn-Các ký hiệu được sử dụng trong điều kiện kỹ thuật).
ISO 9329-1:1989, Seamless steel tubes for pressure purposes-Technical delivery conditions-Part 1:Unalloyed steels with specified room temperature properties (Ống thép không hàn chịu áp lực-Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp-Phần 1:Thép không hợp kim với các đặc tính ở nhiệt độ phòng).
Quyết định công bố

Decision number

4055/QĐ-BKHCN , Ngày 31-12-2015