-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11481:2016Nước uống – Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật đã clo hóa trong môi trường axit – Phương pháp sắc ký khí Drinking water – Determination of chlorinated acidic pesticides residues – Gas chromatographic method |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11371:2016Sản phẩm thép – Từ vựng. Steel products – Vocabulary |
212,000 đ | 212,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10361:2014Chai chứa khí di động - Kiểm tra và thử định kỳ các chai chứa khí bằng vật liệu Transportable gas cylinders − Periodic inspection and testing of composite gas cylinders |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 562,000 đ |