-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10530:2014Cao su lưu hóa hoặc nhiệt dẻo dẫn điện và tiêu tán điện - Phương pháp đo điện trở suất Conducting and dissipative rubbers, vulcanized or thermoplastics - Measurement of resistivity |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1707:1975Động cơ ô tô - Bulông thanh truyền - Yêu cầu kỹ thuật Automobile engines - Connecting rod bolts - Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10366:2014Chai chứa khí - Hệ thống phù hợp chất lượng quốc tế - Quy tắc cơ bản Gas cylinders – International quality conformance system – Basic rules |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 400,000 đ |