• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 1873:1976

Cam quả tươi xuất khẩu

Fresh oranges for export

50,000 đ 50,000 đ Xóa
2

TCVN 6786:2001

Phương tiện giao thông đường bộ. Thiết bị lái của ô tô và moóc, bán moóc. Yêu cầu và phương pháp thử trong công nhận kiểu

Road vehicles. Steering equipment of motor vehicles and trailers, semi trailers. Requirements and test methods in type approval

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 8371:2018

Gạo lật

Brown rice

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 1850:1976

Phôi thép cán nóng. Cỡ, thông số, kích thước

Hol-rolled steel billets. Sizes, parameters and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
5

TCVN 1851:1976

Phôi thép cán phá. Cỡ, thông số, kích thước

Rolled steel blooms. Sizes, parameters and dimensions

50,000 đ 50,000 đ Xóa
6

TCVN 8635:2011

Công trình thủy lợi. Ống xi phông kết cấu thép. Yêu cầu kỹ thuật trong thiết kế, chế tạo và kiểm tra

Hydraulic structures. Steel siphon. Technical requirements for designing, manufacturing and testing

200,000 đ 200,000 đ Xóa
7

TCVN 11224:2015

Ống thép hàn nguyên bản, đầu bằng, định cỡ chính xác. Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. 16

Plain end as-welded and sized precision steel tubes -- Technical conditions for delivery

100,000 đ 100,000 đ Xóa
8

TCVN 11222:2015

Ống thép không hàn, đầu bằng, kích thước chính xác. Điều kiện kỹ thuật khi cung cấp. 16

Plain end seamless precision steel tubes -- Technical conditions for delivery

100,000 đ 100,000 đ Xóa
9

TCVN 11226:2015

Ống thép. Ghi nhãn theo ký tự quy ước và mã màu để nhận biết vật liệu. 11

Steel tubes -- Continuous character marking and colour coding for material identification

100,000 đ 100,000 đ Xóa
Tổng tiền: 900,000 đ