Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 179 kết quả.

Searching result

21

TCVN 11728-3:2016

Dao phay trụ đứng và dao phay rãnh – Phần 3: Kích thước và ký hiệu của dao phay có cán côn 7/24.

End mills and slot drills – Part 3: Dimensions and designation of milling cutters with 7/24 taper shanks

22

TCVN 11728-2:2016

Dao phay trụ đứng và dao phay rãnh – Phần 2: Kích thước và ký hiệu của dao phay có cán côn morse.

End mills and slot drills – Part 2: Dimensions and designation of milling cutters with Morse taper shanks

23

TCVN 11728-1:2016

Dao phay trụ đứng và dao phay rãnh – Phần 1: Dao phay có cán hình trụ.

End mills and slot drills – Part 1: Milling cutters with cylindrical shanks

24

TCVN 11727:2016

Ổ trượt – Thử kim loại ổ trượt – Độ bền chống ăn mòn bởi các chất bôi trơn trong điều kiện tĩnh.

Plain bearings – Testing of bearing metals – Resistance to corrosion by lubricants under static conditions

25

TCVN 11726-4:2016

Ổ trượt – Mỏi của ổ trượt – Phần 4: Thử ổ trượt hai nửa từ vật liệu làm ổ trượt kim loại nhiều lớp.

Plain bearings – Bearing fatigue – Part 4: Test on half– bearings of a metallic multilayer bearing material

26

TCVN 11726-3:2016

Ổ trượt – Mỏi của ổ trượt – Phần 3: Thử các dải phẳng từ vật liệu làm ổ trượt kim loại nhiều lớp.

Plain bearings – Bearing fatigue – Part 3: Test on plain strips of a metallic multilayer bearing material

27

TCVN 11726-2:2016

Ổ trượt – Mỏi của ổ trượt – Phần 2: Thử mẫu thử hình trụ từ vật liệu làm ổ trượt kim loại.

Plain bearings – Bearing fatigue – Part 2: Test with a cylindrical specimen of a metallic bearing material

28

TCVN 11726-1:2016

Ổ trượt – Mỏi của ổ trượt – Phần 1: Ổ trượt trên thiết bị thử và các ứng dụng trong điều kiện bôi trơn thủy động.

Plain bearings – Bearing fatigue – Part 1: Plain bearings in test rigs and in applications under conditions of hydrodynamic lubrication

29

TCVN 11725-2:2016

Ổ trượt – Thử trạng thái ma sát của vật liệu ổ trượt – Phần 2: Thử vật liệu ổ trượt có nền polime.

Plain bearings – Testing of the tribological behaviour of bearing materials – Part 2 Testing of polymer – based bearing materials

30

TCVN 11725-1:2016

Ổ trượt – Thử trạng thái ma sát của vật liệu ổ trượt – Phần 1: Thử kim loại ổ trượt.

Plain bearings – Testing of the tribological behaviour of bearing materials – Part 1 Testing of bearing metals

31

TCVN 11724-2:2016

Ổ trượt – Dạng bên ngoài và đặc trưng hư hỏng của ổ trượt kim loại thủy động – Phần 2: Sự xói mòn tạo thành lỗ hổng và biện pháp phòng chống.

Plain bearings – Appearance and of damage to metallic hydrodynamic bearings – Part 2: Cavitation erosion and its countermeasures

32

TCVN 11724-1:2016

Ổ trượt – Dạng bên ngoài và đặc trưng hư hỏng của ổ trượt kim loại bôi trơn thủy động – Phần 1: Quy định chung.

Plain bearings – Appearance and characterization of damage to metallic hydrodynamic bearings – Part 1: General

33

TCVN 11723:2016

Ổ trượt – Thử trong các điều kiện bôi trơn thủy động và bôi trơn hỗn hợp trên thiết bị thử.

Plain bearings – Testing under conditions of hydrodynamic and mixed lubrication in test rigs

34

TCVN 9866:2013

Ổ trượt. Bạc hợp kim đồng

Plain bearings. Copper alloy bushes

35

TCVN 9862:2013

Ổ trượt. Vật liệu nhiều lớp dùng cho ổ trượt thành mỏng

Plain bearings.Multilayer materials for thin-walled plain bearings

36

TCVN 9863-1:2013

Ổ trượt. Thử độ cứng kim loại ổ. Phần 1: Vật liệu hỗn hợp

Plain bearings. Hardness testing of bearing metals. Part 1: Compound materials

37

TCVN 9863-2:2013

Ổ trượt. Thử độ cứng kim loại ổ. Phần 2: Vật liệu nguyên khối

Plain bearings. Hardness testing of bearing metals. Part 2: Solid materials

38

TCVN 9864:2013

Ổ trượt. Thử nén vật liệu ổ kim loại

Plain bearings. Compression testing of metallic bearing materials

39

TCVN 10190-1:2013

Ổ lăn - Ổ lăn chính xác dùng cho dụng cụ - Phần 1: Kích thước bao, dung sai và đặc tính của loạt ổ lăn hệ mét. 17

Rolling bearings -- Instrument precision bearings -- Part 1: Boundary dimensions, tolerances and characteristics of metric series bearings

40

TCVN 10190-2:2013

Ổ lăn - Ổ lăn chính xác dùng cho dụng cụ - Phần 2: Kích thước bao, dung sai và đặc tính của loạt ổ lăn hệ inch. 23

Rolling bearings -- Instrument precision bearings -- Part 2: Boundary dimensions, tolerances and characteristics of inch series bearings

Tổng số trang: 9