-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9589:2013Thức ăn chăn nuôi. Xác định hàm lượng xơ xử lý bằng chất tẩy axit (ADF) và lignin xử lý bằng chất tẩy axit (ADL) Animal feeding stuffs. Determination of acid detergent fibre (ADF) and acid detergent lignin (ADL) contents |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1843:1976Thép cán nóng - Thép vuông - Cỡ, thông số kích thước Hot - rolled square steel. Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 11728-1:2016Dao phay trụ đứng và dao phay rãnh – Phần 1: Dao phay có cán hình trụ. End mills and slot drills – Part 1: Milling cutters with cylindrical shanks |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |