-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6615-1:2000Thiết bị đóng cắt dùng cho thiết bị. Phần 1: Yêu cầu chung Switches for appliances. Part 1: General requirements |
388,000 đ | 388,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 8218:2009Bê tông thủy công. Yêu cầu kỹ thuật Hydraulic concrete. Technical requirements |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 8226:2009Công trình thủy lợi. Các quy định chủ yếu về khảo sát mặt cắt và bình đồ địa hình các tỷ lệ từ 1/200 đến 1/5000 Hydraulic work. The basic stipulation for survey of topographic profile and topoplan at scale 1/200 to 1/5000 |
268,000 đ | 268,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11728-3:2016Dao phay trụ đứng và dao phay rãnh – Phần 3: Kích thước và ký hiệu của dao phay có cán côn 7/24. End mills and slot drills – Part 3: Dimensions and designation of milling cutters with 7/24 taper shanks |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 806,000 đ |