-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8287-1:2009Ổ trượt. Thuật ngữ, định nghĩa, phân loại và ký hiệu. Phần 1: Kết cấu, vật liệu ổ và cơ tính của vật liệu Plain bearings. Terms, definitions, classification and symbols. Part 1: Design, bearing materials and their properties |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11726-1:2016Ổ trượt – Mỏi của ổ trượt – Phần 1: Ổ trượt trên thiết bị thử và các ứng dụng trong điều kiện bôi trơn thủy động. Plain bearings – Bearing fatigue – Part 1: Plain bearings in test rigs and in applications under conditions of hydrodynamic lubrication |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||