Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 215 kết quả.
Searching result
121 |
TCVN 5509:2009Không khí vùng làm việc. Silic dioxit trong bụi hô hấp. Giới hạn tiếp xúc tối đa Workplace air. Silica in respirable dusts. Maximum exposure limit (MEL |
122 |
TCVN 5508:2009Không khí vùng làm việc. Yêu cầu về điều kiện vi khí hậu và phương pháp đo Workplace air. Microclimate requirements and method for measurement |
123 |
TCVN 6852-1:2008Động cơ đốt trong. Đo chất thải. Phần 1: Đo trên băng thử các chất thải khí và hạt Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 1: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions |
124 |
TCVN 7889:2008Nồng độ khí radon tự nhiên trong nhà. Mức quy định và yêu cầu chung về phương pháp đo Pretensioned spun concrete piles |
125 |
TCVN 6204:2008Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo khí thải trong kiểm tra hoặc bảo dưỡng Road vehicles. Measurement methods for exhaust gas emissions during inspection or maintenance |
126 |
TCVN 7735:2007Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp sản xuất xi măng Air quality. Emission standards for cement manufacturing |
127 |
TCVN 7734:2007Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp sản xuất phân bón hoá học Air quality. Emission standards for chemical fertilizer manufacturing |
128 |
TCVN 7725:2007Không khí xung quanh. Xác định cacbon monoxit. Phương pháp đo phổ hồng ngoại không phân tán Ambient air. Determination of carbon monoxide. Non-dispersive infrared spectrometric method |
129 |
TCVN 7726:2007Không khí xung quanh. Xác định sunfua dioxit. Phương pháp huỳnh quang cực tím Ambient air. Determination of sulfur dioxide. Ultraviolet fluorescence method |
130 |
TCVN 7663:2007Động cơ đốt trong cháy do nén kiểu pittông tịnh tiến - Thiết bị đo độ khói và xác định hệ số hấp thụ ánh sáng của khí thải Reciprocating internal combustion compression-ignition engine - Apparatus for measurement of the opacity and for determination of the light absorption coefficient of exhaust gas |
131 |
TCVN 6785:2006Phương tiện giao thông đường bộ. Phát thải chất gây ô nhiễm từ ô tô theo nhiên liệu dùng cho động cơ. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. The emission of pollutants emitted from automobiles according to engines fuel requirements. Requirements and test methods in type approval |
132 |
TCVN 5940:2005Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với một số chất hữu cơ Air quality. Industrial emission standards. Organic substances |
133 |
TCVN 5939:2005Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp đối với bụi và các chất vô cơ Air quality. Industrial emission standards. Inorganic substances and dusts |
134 |
TCVN 5938:2005Chất lượng không khí. Nồng độ tối đa cho phép của một số chất độc hại trong không khí xung quanh Air quality. Maximum allowable concentration of hazardous substances in ambient air |
135 |
TCVN 5937:2005Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn chất lượng không khí xung quanh Air quality. Ambient air quality standards |
136 |
TCVN 7357:2003Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ mô tô lắp động cơ cháy cưỡng bức. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Gaseous pollutants emitted by motorcycles equipped with a positive ignition engine. Requirements and test methods in type approval |
137 |
TCVN 7358:2003Phương tiện giao thông đường bộ. Khí thải gây ô nhiễm phát ra từ xe máy lắp động cơ cháy cưỡng bức. Yêu cầu và phương pháp thử trong phê duyệt kiểu Road vehicles. Gaseous pollutants emitted by mopeds equipped with a positive ignition engine. Requirements and test methods in type approval |
138 |
TCVN 7365:2003Không khí vùng làm việc. Giới hạn nồng độ bụi và chất ô nhiễm không khí tại các cơ sở sản xuất xi măng Air in workplace. Limit of concentration of dust and air pollutant for cement plants |
139 |
TCVN 7172:2002Sự phát thải nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng nitơ oxit. Phương pháp trắc quang dùng naphtyletylendiamin Stationary source emissions. Determination of the mass concentration of nitrogen oxides. Naphthylethylenediamine photometric method |
140 |
TCVN 7171:2002Chất lượng không khí. Xác định ôzôn trong không khí xung quanh. Phương pháp trắc quang tia cực tím Air quality. Determination of ozone in ambient air. Ultraviolet photometric method |