Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 225 kết quả.
Searching result
121 |
TCVN 6852-4:2010Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất thải. Phần 4: Chu trình thử ở trạng thái ổn định cho các ứng dụng khác nhau của động cơ Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement . Part 4: Steady-state test cycles for different engine applications |
122 |
TCVN 6852-2:2010Động cơ đốt trong kiểu pit tông. Đo chất thải. Phần 2: Đo các chất thải khí và hạt ở điều kiện hiện trường. Reciprocating internal combustion engines . Exhaust emission measurement. Part 2: Measurement of gaseous and particulate exhaust emissions under field conditions |
123 |
TCVN 6852-11:2009Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất thải. Phần 11: Đo trên băng thử các chất thải khí và hạt từ động cơ lắp trên máy di động không chạy trên đường bộ ở chế độ thử chuyển tiếp Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 11: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions from engines used in nonroad mobile machinery under transient test conditions |
124 |
TCVN 6852-10:2009Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất thải. Phần 10: Chu trình thử và qui trình thử để đo ở hiện trường khói, khí thải từ động cơ cháy do nén làm việc ở chế độ chuyển tiếp Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 10: Test cycles and test procedures for field measurements of exhaust gas smoke emissions from compression ignition engines operating under transient conditions |
125 |
TCVN 6751:2009Chất lượng không khí. Định nghĩa và xác định đặc trưng tính năng của hệ thống đo tự động Air quality. Definition and determination of performance characteristics of an automatic measuring system |
126 |
TCVN 6440-3:2009Mô tô. Phương pháp đo khí thải và tiêu thụ nhiên liệu. Phần 3: Đo tiêu thụ nhiên liệu ở tốc độ không đổi Motorcycles. Measurement method for gaseous exhaust emissions and fuel consumption. Part 3: Fuel consumption measurement at a constant speed |
127 |
TCVN 6440-2:2009Mô tô. Phương pháp đo khí thải và tiêu thụ nhiên liệu. Phần 2: Chu trình thử và các điều kiện thử riêng Motorcycles. Measurement method for gaseous exhaust emissions and fuel consumption. Part 2: Test cycles and specific test conditions |
128 |
TCVN 6440-1:2009Mô tô. Phương pháp đo khí thải và tiêu thụ nhiên liệu. Phần 1: Yêu cầu chung về phép thử Motorcycles. Measurement method for gaseous exhaust emissions and fuel consumption. Part 1: General test requirements |
129 |
TCVN 6137:2009Không khí xung quanh. Xác định nồng độ khối lượng của nitơ điôxit. Phương pháp Griess-Saltzman cải biên Ambient air. Determination of mass concentration of nitrogen dioxide. Modified Griess-Saltzman method |
130 |
TCVN 5977:2009Phát thải nguồn tĩnh. Xác định nồng độ khối lượng của bụi bằng phương pháp thủ công Stationary source emissions. Manual determination of mass concentration of particulate matter |
131 |
TCVN 5509:2009Không khí vùng làm việc. Silic dioxit trong bụi hô hấp. Giới hạn tiếp xúc tối đa Workplace air. Silica in respirable dusts. Maximum exposure limit (MEL |
132 |
TCVN 5508:2009Không khí vùng làm việc. Yêu cầu về điều kiện vi khí hậu và phương pháp đo Workplace air. Microclimate requirements and method for measurement |
133 |
TCVN 6852-1:2008Động cơ đốt trong. Đo chất thải. Phần 1: Đo trên băng thử các chất thải khí và hạt Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 1: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions |
134 |
TCVN 7889:2008Nồng độ khí radon tự nhiên trong nhà. Mức quy định và yêu cầu chung về phương pháp đo Pretensioned spun concrete piles |
135 |
TCVN 6204:2008Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo khí thải trong kiểm tra hoặc bảo dưỡng Road vehicles. Measurement methods for exhaust gas emissions during inspection or maintenance |
136 |
TCVN 7735:2007Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp sản xuất xi măng Air quality. Emission standards for cement manufacturing |
137 |
TCVN 7734:2007Chất lượng không khí. Tiêu chuẩn khí thải công nghiệp sản xuất phân bón hoá học Air quality. Emission standards for chemical fertilizer manufacturing |
138 |
TCVN 7725:2007Không khí xung quanh. Xác định cacbon monoxit. Phương pháp đo phổ hồng ngoại không phân tán Ambient air. Determination of carbon monoxide. Non-dispersive infrared spectrometric method |
139 |
TCVN 7726:2007Không khí xung quanh. Xác định sunfua dioxit. Phương pháp huỳnh quang cực tím Ambient air. Determination of sulfur dioxide. Ultraviolet fluorescence method |
140 |
TCVN 7663:2007Động cơ đốt trong cháy do nén kiểu pittông tịnh tiến - Thiết bị đo độ khói và xác định hệ số hấp thụ ánh sáng của khí thải Reciprocating internal combustion compression-ignition engine - Apparatus for measurement of the opacity and for determination of the light absorption coefficient of exhaust gas |