-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 9095:2011Công nghệ thông tin. Thiết bị văn phòng. Phương pháp đo năng suất sao chép kỹ thuật số. Information technology. Office equipment. Method for measuring digital copying productivity |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 1483:1974Ổ lăn. Mép vát kích thước. Rolling bearings Assembly chamfer Dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13250:2020Bật lửa - Quy định an toàn Lighter - Safety Specifications |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 9646:2013Thiết bị tưới sử dụng trong nông nghiệp. Van thể tích. Yêu cầu chung và phương pháp thử Agricultural irrigation equipment . Volumetric valves. General requirements and test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 8630:2019Nồi hơi - Hiệu suất năng lượng và phương pháp thử Boilers - Energy efficiency and method for determination |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 6852-11:2009Động cơ đốt trong kiểu pittông. Đo chất thải. Phần 11: Đo trên băng thử các chất thải khí và hạt từ động cơ lắp trên máy di động không chạy trên đường bộ ở chế độ thử chuyển tiếp Reciprocating internal combustion engines. Exhaust emission measurement. Part 11: Test-bed measurement of gaseous and particulate exhaust emissions from engines used in nonroad mobile machinery under transient test conditions |
356,000 đ | 356,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 1,056,000 đ |