-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13771:2023Cao lanh để sản xuất sứ dân dụng – Xác định hàm lượng ẩm Kaolin for manufacturing tableware – Determination of moisture |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13605:2023Xi măng – Phương pháp xác định độ mịn Cement – Test methods for determination of fineness |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5508:2009Không khí vùng làm việc. Yêu cầu về điều kiện vi khí hậu và phương pháp đo Workplace air. Microclimate requirements and method for measurement |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 300,000 đ |