-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6415-17:2005Gạch gốm ốp lát. Phương pháp thử. Phần 17: Xác định hệ số ma sát Ceramic floor and wall tiles. Test methods. Part 17: Determination of coefficient of friction |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN ISO 15189:2014Phòng thí nghiệm y tế – Yêu cầu về chất lượng và năng lực Medical laboratories -- Requirements for quality and competence |
292,000 đ | 292,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6530-4:1999Vật liệu chịu lửa. Phương pháp thử. Phần 4: Xác định độ chịu lửa Refractories. Methods of test. Part 4: Determination of pyrometric cone equivalent (refractoriness) |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 6204:2008Phương tiện giao thông đường bộ. Phương pháp đo khí thải trong kiểm tra hoặc bảo dưỡng Road vehicles. Measurement methods for exhaust gas emissions during inspection or maintenance |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 542,000 đ |