Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 1.780 kết quả.
Searching result
181 |
TCVN 6651:2021Chất lượng đất – Xác định đặc tính giữ nước – Phương pháp phòng thử nghiệm Soil quality – Determination of the water – retention characteristic – Laboratory methods |
182 |
TCVN 13442:2021Chất lượng đất – Sử dụng các dịch chiết để đánh giá khả năng sử dụng sinh học của các nguyên tố lượng vết trong đất Soil quality – Use of extracts for the assessment of bioavailability of trace elements in soils |
183 |
TCVN 13443:2021Chất lượng đất – Xác định thuốc trừ sâu clo hữu cơ bằng sắc ký khí detector chọn lọc khối lượng (GC-MS) và sắc ký khí detector bẫy electron (GC-ECD) Soil quality – Determination of organochlorine pesticides by gas chromatography with mass selective detection (GC-MS) and gas chromatography with eletron-capture detection (GC-ECD) |
184 |
TCVN 8963:2021Chất thải rắn – Phương pháp phá mẫu bằng axit nitric Standard practice for nitric acid digestion of solid waste |
185 |
TCVN 8965:2021Chất thải – Phương pháp phân tích dung môi trong chất thải nguy hại bằng sắc ký khí Standard test method for solvents analysis in hazardous waste using gas chromatography |
186 |
TCVN 9465:2021Chất thải rắn – Phương pháp phân tích nguyên tố lượng vết của nhiên liệu thải nguy hại bằng phổ huỳnh quang tán xạ năng lượng tia X Standard test method for trace element analysis of hazardous waste fuel by energy-dispersive X-ray fluorescence spectrometry |
187 |
TCVN 9466:2021Chất thải rắn – Hướng dẫn lấy mẫu từ đống chất thải Standard guide for sampling waste piles |
188 |
TCVN 13453:2021Lấy mẫu chất thải và đất để phân tích các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi Standard practice for sampling waste and soils for volatile organic compounds |
189 |
TCVN 13454:2021Chất thải – Phương pháp xác định hàm lượng ẩm toàn phần của nhiên liệu thải nguy hại bằng chuẩn độ Karl Fischer Standard test method for total moisture of hazardous waste fuel by Karl Fischer titrimetry |
190 |
TCVN 5977:2021Phát thải nguồn tĩnh – Xác định nồng độ khối lượng của bụi bằng phương pháp thủ công Stationary source emissions – Manual determination of mass concentration of particulate matter |
191 |
TCVN 8712:2021Phát thải nguồn tĩnh – Xác định cacbon monoxit, cacbon dioxit và oxy trong khí ống khói – Đặc tính tính năng của các hệ thống đo tự động Stationary source emissions – Determination of carbon monoxide, carbon dioxide and oxygen – Performance characteristics of automated measuring systems |
192 |
TCVN 13444:2021Phát thải nguồn tĩnh – Xác định nồng độ khối lượng các hợp chất hữu cơ dễ bay hơi (VOC) riêng lẻ trong khí thải từ các quá trình không đốt cháy Stationary source emissions – Determination of the mass concentration of individual volatile organic compounds (VOCs) in waste gases from non-combustion processes |
193 |
TCVN 13445:2021Phát thải nguồn tĩnh – Lấy mẫu và xác định các hợp chất thủy ngân trong khí thải sử dụng bẫy tạo hỗn hống vàng Stationary source emissions – Sampling and determination of mercury compounds in flue gas using gold amalgamation trap |
194 |
TCVN 13446:2021Không khí vùng làm việc – Xác định liti hydroxit, natri hydroxit, kali hydroxit và canxi dihydroxit – Phương pháp đo cation tương ứng bằng sắc ký ion triệt tiêu nền Workplace air - Determination of lithi hydroxide, sodium hydroxide, potassium hydroxide and calcium dihydroxide — Method by measurement of corresponding cations by suppressed ion chromatography |
195 |
TCVN 13447:2021Chất lượng không khí – Nồng độ tối đa cho phép của natri hydroxit và canxi hydroxit trong không khí xung quanh Air quality – Maximum allowable concentration of sodium hydroxide and calcium di-hydroxide in ambient air |
196 |
TCVN 6001-1:2021Chất lượng nước – Xác định nhu cầu oxy sinh hóa sau n ngày (BODn ) – Phần 1: Phương pháp pha loãng và cấy có bổ sung allylthiourea Water quality – Determination of biochemical oxygen demand after n days (BODn) – Part 1: Dilution and seeding method with allylthiourea addition |
197 |
TCVN 6053:2021Chất lượng nước – Tổng hoạt độ phóng xạ alpha – Phương pháp nguồn dày Water quality – Gross alpha activity – Test method using thick source |
198 |
TCVN 6219:2021Chất lượng nước – Tổng hoạt độ phóng xạ beta – Phương pháp nguồn dày Water quality – Gross beta activity – Test method using thick source |
199 |
TCVN 6225-2:2021Chất lượng nước – Xác định clo tự do và tổng clo – Phần 2: Phương pháp so màu sử dụng N,N-dietyl-1,4- phenylendiamin cho mục đích kiểm soát thường xuyên Water quality – Determination of free chlorine and total chlorine – Part 2: Colorimetric method using N,N-dietyl-1,4-phenylenediamine, for routine control purposes |
200 |
TCVN 12402-2:2021Chất lượng nước – Xác định độ đục – Phần 2: Phương pháp bán định lượng để đánh giá độ trong của nước Water quality – Determination of turbidity – Part 2: Semi-quantitative methods for the assessment of transparency of water |