-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 7699-2-68:2007Thử nghiệm môi trường - Phần 2-68: Các thử nghiệm - Thử nghiệm L: Bụi và cát Environmental testing - Part 2-68: Tests - Test L: Dust and sand |
264,000 đ | 264,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN ISO/IEC 17043:2011Đánh giá sự phù hợp - Yêu cầu chung đối với thử nghiệm thành thạo Conformity assessment - General requirements for proficiency testing |
228,000 đ | 228,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6192:2010Phát thải nguồn tĩnh. Lấy mẫu để đo tự động nồng độ khí đối với hệ thống quan trắc lắp đặt vĩnh viễn. Stationary source emmissions. Sampling for the automated determination of gas emission concentrations for permanently-installed monitoring systems |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 8712:2021Phát thải nguồn tĩnh – Xác định cacbon monoxit, cacbon dioxit và oxy trong khí ống khói – Đặc tính tính năng của các hệ thống đo tự động Stationary source emissions – Determination of carbon monoxide, carbon dioxide and oxygen – Performance characteristics of automated measuring systems |
240,000 đ | 240,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 932,000 đ | ||||