Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 18.752 kết quả.

Searching result

4021

TCVN 6170-4:2017

Giàn cố định trên biển - Phần 4: Thiết kế kết cấu thép

Fixed offshore platforms - Part 4: Design of steel structures

4022

TCVN 7799:2017

Nhà nghỉ du lịch

Guest house/hostel

4023

TCVN 7800:2017

Nhà ở có phòng cho khách du lịch thuê

Homestay

4024

TCVN 7605-2:2017

Phương pháp phân tích dấn ấn sinh học phân tử - Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen - Phần 2: Phương pháp real-time pcr đặc hiệu cấu trúc để phát hiện sự kiện fp967 của dòng hạt lanh và sản phẩm từ

Horizontal methods for molecular biomarker analysis - Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products - Part 2: Construct-specific real-time PCR method for detection of event FP967 in linseed and linseed pro

4025

TCVN 7605-3:2017

Phương pháp phân tích dấn ấn sinh học phân tử - Phương pháp phân tích để phát hiện sinh vật biến đổi gen và sản phẩm có nguồn gốc biến đổi gen - Phần 3: Phương pháp real-time PCR đặc hiệu cấu trúc để phát hiện trình tự P35S-PAT trong sàng lọc sinh vật biến

Horizontal methods for molecular biomarker analysis - Methods of analysis for the detection of genetically modified organisms and derived products - Part 3: Construct-specific real-time PCR method for detection of P35S-pat-sequence for screening geneti

4026

TCVN 11933:2017

Phân tích dấn ấn sinh học phân tử - Thuật ngữ và định nghĩa

Molecular biomarker analysis - Terms and definitions

4027

TCVN 11934:2017

Phân tích dấn ấn sinh học phân tử - Định nghĩa và các yêu cầu chung đối với việc phát hiện các trình tự axit nucleic đặc hiệu bằng microarray

Molecular biomarker analysis - General definitions and requirements for microarray detection of specific nucleic acid sequences

4028

TCVN 11912:2017

Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và thực phẩm dinh dưỡng cho người lớn - Xác định myo-inositol bằng sắc ký lỏng và đo ampe xung

Infant formula and adult nutritionals - Determination of myo-inositol by liquid chromatography and pulsed amperometry

4029

TCVN 11913:2017

Thực phẩm - Xác định immunoglobulin G trong sữa non của bò, sữa bột và thực phẩm bổ sung có nguồn gốc từ sữa bò - Phương pháp sắc kí lỏng ái lực sử dụng protein G

Foodstuffs - Determination of immunoglobulin G in bovine colostrum, milk powders, and in dietary supplements - Protein G affinity liquid chromatographic method

4030

TCVN 9514:2017

Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và thực phẩm dinh dưỡng cho người lớn - Xác định vitamin B12 bằng sắc kí lỏng hiệu năng cao pha đảo (RP-HPLC)

Infant formula and adult nutritionals - Determination of vitamin B12 by reversed phase high performance liquid chromatography (RP-HPLC)

4031

TCVN 9515:2017

Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh - Xác định các nucleotid bằng sắc ký lỏng

Infant formula - Determination of nucleotides by liquid chromatography

4032

TCVN 9520:2017

Thức ăn công thức dành cho trẻ sơ sinh và thực phẩm dinh dưỡng cho người lớn – Xác định crom, selen và molybden – Phương pháp đo phổ khối lượng plasma cảm ứng cao tần (ICP-MS)

Infant formula and adult nutritionals – Determination of chromium, selenium and molybdenum – Inductively coupled plasma mass spectrometry (ICP-MS)

4033

TCVN 11941:2017

Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản - Xác định hàm lượng putrescine và cadaverine - Phương pháp sắc ký khí

Fish and fishery products - Determination of putrescine and cadaverine content - Gas chromatographic method

4034

TCVN 11942:2017

Thuỷ sản và sản phẩm thuỷ sản - Xác định dư lượng các hợp chất màu triphenylmetan và các chất chuyển hoá của chúng - Phương pháp sắc ký lỏng phổ khối lượng hai lần (lc-ms/ms)

Fish and fishery products - Determination of triphenylmethane dyes residues and their metabolites - Liquid chromatỏgaphic with tandem mass spectroscopy (LC-MS/MS) method

4035

TCVN 6387:2017

Tôm đóng hộp

Canned shrimps or prawns

4036

TCVN 6389:2017

Thịt cua, ghẹ đóng hộp

Canned crab meat

4037
4038

TCVN 11858:2017

Máy lọc không khí - Yêu cầu về tính năng và phương pháp thử

Air purifiers - Performance requirements and test method

4039

TCVN 2752:2017

Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo - Xác định sự tác động của chất lỏng

Rubber, vulcanized or thermoplastic - Determination of the effect of liquids

4040

TCVN 6090-2:2017

Cao su chưa lưu hóa. Phương pháp sử dụng nhớt kế đĩa trượt. Phần 2: Xác định các đặc tính tiền lưu hóa

Rubber, unvulcanized -- Determinations using a shearing-disc viscometer -- Part 2: Determination of pre-vulcanization characteristics

Tổng số trang: 938