Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R5R5R0R5R2*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 12489:2018
Năm ban hành 2018
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Chất dẻo – Màng và tấm – Hướng dẫn thử màng nhựa nhiệt dẻo
|
Tên tiếng Anh
Title in English Plastics – Film and sheeting – Guidance on the testing of thermoplastic films
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 23559:2011
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field
83.140.10 - Màng và tấm
|
Số trang
Page 16
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 100,000 VNĐ
Bản File (PDF):192,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này quy định các quy trình thử nghiệm cụ thể để hỗ trợ các nhà sản xuất và người sử dụng trong việc lựa chọn và xác định các đặc trưng của màng nhựa nhiệt dẻo một lớp hoặc nhiều lớp. Tiêu chuẩn này được sử dụng làm hướng dẫn đối với các màng chưa có tiêu chuẩn hoặc quy định kỹ thuật.
CHÚ THÍCH: Do có nhiều loại nguyên liệu được sử dụng và sự đa dạng của các quy trình sản xuất sẵn có để tạo ra các kết cấu màng khác nhau, tiêu chuẩn này không đề cập đến cách chuẩn bị mẫu thử. Nếu một sản phẩm màng cụ thể có tiêu chuẩn thì các yêu cầu trong tiêu chuẩn đó phải được ưu tiên hơn tiêu chuẩn này. Có nhiều tiêu chuẩn đề cập đến các yêu cầu đối với các ứng dụng cụ thể. Do tiêu chuẩn này chỉ đưa ra hướng dẫn chung nên sẽ không thuộc phạm vi áp dụng những ứng dụng cụ thể đó. Ý nghĩa của các dữ liệu và việc sử dụng phù hợp phải được xác định bởi người sử dụng. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 2101 (ISO 2813), Sơn và vecni – Xác định giá trị độ bóng phản quang của màng sơn không chứa kim loại ở góc 20 oC, 60 oC và 85 oC TCVN 4501-3 (ISO 527-3), Chất dẻo – Xác định tính chất kéo – Phần 3:Điều kiện thử đối với màng và tấm TCVN 6039-1 (ISO 1183-1), Chất dẻo – Xác định khối lượng riêng của chất dẻo không xốp – Phần 1:Phương pháp ngâm, phương pháp picnomet lỏng và phương pháp chuẩn độ TCVN 6039-2 (ISO 1183-2), Chất dẻo – Xác định khối lượng riêng của chất dẻo không xốp – Phần 2:Phương pháp cột gradien khối lượng riêng TCVN 6039-3 (ISO 1183-3), Chất dẻo – Xác định khối lượng riêng của chất dẻo không xốp – Phần 3:Phương pháp picnomet khí TCVN 7918 (IEC 60093), Phương pháp thử nghiệm suất điện trở khối và suất điện trở bề mặt của vật liệu cách điện rắn TCVN 9630-1 (IEC 60243-1), Độ bền điện của vật liệu cách điện – Phương pháp thử – Phần 1:Thử nghiệm ở tần số công nghiệp TCVN 10100 (ISO 4592), Chất dẻo – Màng và tấm – Xác định chiều dài và chiều rộng TCVN 10101 (ISO 4593), Chất dẻo – Màng và tấm – Xác định độ dày bằng phương pháp quét cơ học TCVN 11995 (ISO 8256), Chất dẻo – Xác định độ bền va đập kéo TCVN 12483-1 (ISO 6383-1), Chất dẻo – Màng và tấm – Xác định độ bền xé – Phần 1:Phương pháp xé mẫu dạng quần TCVN 12483-2 (ISO 6383-2), Chất dẻo – Màng và tấm – Xác định độ bền xé – Phần 2:Phương pháp Elmendorf TCVN 12484-1 (ISO 7765-1), Màng và tấm chất dẻo –– Xác định độ bền va đập bằng phương pháp búa rơi tự do – Phần 1:Phương pháp bậc thang TCVN 12484-2 (ISO 7765-2), Màng và tấm chất dẻo –– Xác định độ bền va đập bằng phương pháp búa rơi tự do – Phần 2:Phương pháp đâm xuyên bằng thiết bị TCVN 12485 (ISO 8295), Chất dẻo – Màng và tấm – Xác định hệ số ma sát TCVN 12486 (ISO 8296), Chất dẻo – Màng và tấm – Xác định sức căng thấm ướt TCVN 12488 (ISO 11501), Chất dẻo – Màng và tấm – Xác định sự thay đổi kích thước khi gia nhiệt ISO 307, Plastics – Polyamides – Determination of viscosity number (Chất dẻo – Polyamit – Xác định chỉ số độ nhớt) ISO 1133-1, Plastics – Determination of the melt mass-flow rate (MFR) and melt volume-flow rate (MVR) of thermoplastics – Part 1:Standard method [Chất dẻo – Xác định lưu lượng-khối nóng chảy (MFR) và lưu lượng-thể tích nóng chảy (MVR) của nhựa nhiệt dẻo – Phần 1:Phương pháp tiêu chuẩn] ISO 4589-1, Plastics – Determination of burning behavior by oxygen index – Part 1:Guidance (Chất dẻo – Xác định đặc tính cháy theo chỉ số oxy – Phần 1:Hướng dẫn) ISO 4589-2, Plastics – Determination of burning behavior by oxygen index – Part 2:Ambient-temperature test (Chất dẻo – Xác định đặc tính cháy theo chỉ số oxy – Phần 2:Thử nghiệm tại nhiệt độ phòng) ISO 9773, Plastics – Determination of burning behavior of thin flexible vertical specimens in contact with a small-flame ignition source (Chất dẻo – Xác định đặc tính cháy của mẫu thử mềm dẻo mỏng theo chiều đứng khi tiếp xúc với nguồn cháy ngọn lửa nhỏ) ISO 11357-2, Plastics – Differential scanning calorimetry (DSC) – Part 2:Determination of glass transition temperature [Chất dẻo – Nhiệt lượng kế quét vi sai (DSC) – Phần 2:Xác định nhiệt độ chuyển hoá thuỷ tinh của vật liệu] ISO 11357-3, Plastics – Differential scanning calorimetry (DSC) – Part 3:Determination of temperature and enthalpy of melting and crystallization [Chất dẻo – Nhiệt lượng kế quét vi sai (DSC) – Phần 3:Xác định nhiệt độ và entanpy của quá trình nóng chảy và kết tinh] ISO 11443, Plastics – Determination of the fluidity of plastics using capillary and slit-die rheometers (Chất dẻo – Xác định độ lưu động của chất dẻo bằng lưu tốc kế mao dẫn và lưu tốc kế khuôn rãnh) ISO 11502, Plastics – Film and sheeting – Determination of blocking resistance (Chất dẻo – Màng và tấm – Xác định khả năng kết khối) ISO 13468-1, Plastics – Determination of the total luminous transmittance of transparent materials – Part 1:Single-beam instrument (Chất dẻo – Xác định tổng độ truyền qua của ánh sáng của vật liệu trong suốt – Phần 1:Thiết bị chùm sáng đơn) ISO 13468-2, Plastics – Determination of the total luminous transmittance of transparent materials – Part 2:Double--beam instrument (Chất dẻo – Xác định tổng độ truyền qua của ánh sáng của vật liệu trong suốt – Phần 2:Thiết bị chùm sáng đôi) ISO 14782, Plastics – Determination of haze for transparent materials (Chất dẻo – Xác định độ đục của vật liệu trong suốt) ISO 15105-1, Plastics – Film and sheeting – Determination of gas-transmission rate – Part 1:Differential-pressure methods (Chất dẻo – Màng và tấm – Xác định tốc độ thẩm thấu khí – Phần 1:Phương pháp áp suất chênh lệch) ISO 15105-2, Plastics – Film and sheeting – Determination of gas-transmission rate – Part 2:Equal-pressure methods (Chất dẻo – Màng và tấm – Xác định tốc độ thẩm thấu khí – Phần 2:Phương pháp áp suất cân bằng) ISO 15106-1, Plastics – Film and sheeting – Determination of water vapour transmission rate – Part 1:Humidity detection sensor method (Chất dẻo – Màng và tấm – Xác định tốc độ thẩm thấu hơi nước – Phần 1:Phương pháp cảm biến phát hiện ẩm) ISO 15106-2, Plastics – Film and sheeting – Determination of water vapour transmission rate – Part 2:Infrared detection sensor method (Chất dẻo – Màng và tấm – Xác định tốc độ thẩm thấu hơi nước – Phần 2:Phương pháp cảm biến phát hiện hồng ngoại) ISO 15106-3, Plastics – Film and sheeting – Determination of water vapour transmission rate – Part 3:Electrolytic detection sensor method (Chất dẻo – Màng và tấm – Xác định tốc độ thẩm thấu hơi nước – Phần 3:Phương pháp cảm biến phát hiện điện từ) ISO 15989, Plastics – Film and sheeting – Measurement of water-contact angle of corona-treated films (Chất dẻo – Màng và tấm – Đo góc tiếp xúc nước của màng được xử lý phóng điện corona) IEC 60112, Method for the determination of the proof and the comparative tracking indices of solid insulating materials (Phương pháp xác định chỉ số thấm ướt và chỉ số phóng điện bề mặt tương đối của vật liệu cách điện dạng rắn) IEC 60250, Recommended methods for the determination of the permittivity and dielectric dissipation factor of electrical insulating materials at power, audio and radio frequencies including metre wavelengths (Phương pháp xác định hằng số điện môi và hệ số tổn hao điện môi của vật liệu cách điện theo tần số điện, âm thanh và vô tuyến ở bước sóng mét) ASTM D 882, Standard Test Method for Tensile Properties of Thin Plastic Sheeting (Phương pháp xác định độ bền kéo của tấm nhựa mỏng) ASTM D 5458, Standard test method for peel cling of stretch wrap film (Phương pháp xác định lực tách màng bám của màng bọc kéo giãn) ASTM D 5459, Standard test method for machine direction elastic recovery and permanent deformation and stress retention of stretch wrap film (Phương pháp xác định hồi phục đàn hồi biến dạng vĩnh cửu và duy trì ứng suất theo hướng gia công của màng bọc kéo giãn) ASTM D 5748, Standard test method for protrusion puncture resistance of stretch wrap film (Phương pháp xác định độ bền đâm xuyên của màng bọc kéo giãn) ASTM F 88, Standard Test Method for seal strength of flexible barrier materials (Phương pháp xác định độ bền dán kín của vật liệu ngăn dẻo) ASTM F 1921, Standard Test Method for hot seal strength (hot tack) of thermoplastic polymers and blends comprising the sealing surfaces of flexible webs [Phương pháp xác định độ bền dán nóng (dính nóng) của polymer nhiệt dẻo và hỗn hợp bao gồm các bề mặt dán kín của các tấm chắn mềm dẻo] |
Quyết định công bố
Decision number
4045/QĐ-BKHCN , Ngày 28-12-2018
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC 61Chấtdẻo
|