-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 8930:2013Gỗ khúc cây lá kim và cây lá rộng để xẻ - Khuyết tật nhìn thấy được - Phân loại Coniferous and broadleaved tree sawlogs - Visible defects - Classification |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 14416:2025Thịt và sản phẩm thịt – Xác định hàm lượng phosphor tổng số Meat and meat products ̶ Vocabulary |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6305-8:2013Phòng cháy chữa cháy. Hệ thống Sprinkler tự động. Phần 8: Yêu cầu và phương pháp thử đối với van báo động khô trác động trước Fire protection. Automatic sprinkler systems. Part 8: Requirements and test methods for pre-action dry alarm valves |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 4 |
IEC/DIS 62959Environmental conscious design (ECD) -- Principles, requirements and guidance Environmental conscious design (ECD) -- Principles, requirements and guidance |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 12488:2018Chất dẻo − Màng và tấm – Xác định sự thay đổi kích thước khi gia nhiệt Plastics – Film and sheeting – Determination of dimensional change on heating |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 400,000 đ | ||||