Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 134 kết quả.
Searching result
1 |
TCVN 13996:2024Mã số Mã vạch – Mã định danh đơn nhất cho trang thiết bị y tế Numbering and barcodes – Unique device indentifier for medical devices |
2 |
TCVN 6916-1:2020Trang thiết bị y tế - Ký hiệu sử dụng với nhãn trang thiết bị y tế, ghi nhãn và cung cấp thông tin - Phần 1: Yêu cầu chung Medical devices - Symbols to be used with medical device labels labelling and information to be supplied - Part 1: General requirements |
3 |
TCVN 6916-2:2020Trang thiết bị y tế - Ký hiệu sử dụng với nhãn trang thiết bị y tế, ghi nhãn và cung cấp thông tin - Phần 2: Xây dựng, lựa chọn và xác nhận ký hiệu Medical devices - Symbols to be used with medical device labels, labelling and information to be supplied - Part 2: Symbol development, selection and validation |
4 |
TCVN 6754:2019Mã số và mã vạch vật phẩm – Số phân định ứng dụng GS1 Article number and barcode – GS1 application identifiers |
5 |
TCVN 6939:2019Mã số vật phẩm – Mã số thương phẩm toàn cầu 13 chữ số – Yêu cầu kĩ thuật Article number – The Global Trade Item Number of 13-digit – Specification |
6 |
TCVN 7626:2019Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Yêu cầu kĩ thuật đối với kiểm tra chất lượng in mã vạch – Mã vạch một chiều Automatic identification and data capture techniques — Bar code print quality test specification — Linear symbols |
7 |
TCVN 7825:2019Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Yêu cầu kĩ thuật mã vạch EAN/UPC Information technology — Automatic identification and data capture techniques — EAN/UPC bar code symbology specification |
8 |
TCVN 5544:2017Đồ trang sức – Cỡ nhẫn – Định nghĩa, phép đo và ký hiệu. Jewellery – Ring-size – Definition, measurement and designation |
9 |
TCVN 10428:2014Ký hiệu bằng hình vẽ - Hướng dẫn kỹ thuật cho việc xem xét nhu cầu của người tiêu dùng Graphical symbols - Technical guidelines for the consideration of consumers’ needs |
10 |
TCVN 10577:2014Mã số mã vạch vật phẩm – Mã toàn cầu phân định hàng gửi (gsin) và hàng kí gửi (ginc) – Yêu cầu kĩ thuật Article numbering and barcoding – Global Shipment Identification Number (GSIN) and Global Identification Number for Consignment (GINC) – Specifications |
11 |
TCVN 10208:2013Động cơ đốt trong kiểu pít tông. Ký hiệu bằng hình vẽ. 19 Reciprocating internal combustion engines -- Graphical symbols |
12 |
TCVN 7454:2012Phân định và thu nhận dữ liệu tự động - Danh mục dữ liệu mô tả thương phẩm sử dụng mã số GS1 Automatic identification and data capture - List of data used for describing trade items marked with GS1 numbers |
13 |
TCVN 4607:2012Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Ký hiệu quy ước trên bản vẽ tổng mặt bằng và mặt bằng thi công công trình System of building design documents – Conventional symbols on drawings of master plan and construction plan |
14 |
TCVN 4610:2012Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Kết cấu gỗ - Ký hiệu quy ước và thể hiện trên bản vẽ System of building design documents – Wood structures – Symbols on drawings |
15 |
TCVN 4613:2012Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Kết cấu thép - Ký hiệu quy ước trên bản vẽ System of building design documents – Steel structures – Symbols on drawings |
16 |
TCVN 4614:2012Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Ký hiệu quy ước các bộ phận cấu tạo ngôi nhà System of building design documents – Symbols for elements of buildings |
17 |
TCVN 5422:2012Hệ thống tài liệu thiết kế - Ký hiệu đường ống System of documents for design - Symbols of pipelines |
18 |
TCVN 5686:2012Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Các cấu kiện xây dựng - Ký hiệu quy ước chung System of building design documents - Components in buildings -General symbols |
19 |
TCVN 6077:2012Bản vẽ nhà và công trình dân dụng - Ký hiệu quy ước các trang thiết bị kỹ thuật Building and civil engineering drawings- Simplified representation of technical equipments |
20 |
TCVN 6078:2012Bản vẽ kỹ thuật - Bản vẽ xây dựng - Bản vẽ lắp ghép kết cấu chế tạo sẵn Technical drawings - Construction drawings - Drawing for the asseembly of Prefabricated structures |