-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 13908-1:2024Cốt liệu xỉ cho bê tông – Phần 1: Cốt liệu xỉ lò cao Slag aggregate for concrete - Part 1: Blast furnace slag aggregate |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 13987:2024Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu về thu thập thông tin trong truy xuất nguồn gốc thực phẩm Traceability – Requirements for information capture in food tracebility |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 13996:2024Mã số Mã vạch – Mã định danh đơn nhất cho trang thiết bị y tế Numbering and barcodes – Unique device indentifier for medical devices |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 350,000 đ |