-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6533:1999Vật liệu chịu lửa alumosilicat. Phương pháp phân tích hoá học Alumosilicate refractories. Methods of chemical analysis |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13567-4:2024Lớp mặt đường bằng hỗn hợp nhựa nóng – Thi công và nghiệm thu – Phần 4: Bê tông nhựa chặt tái chế nóng tại trạm trộn sử dụng vật liệu cũ không quá 25% Hot Mix Asphalt Pavement Layer - Construction and Acceptance - Part 4: Hot Recycled Dense-Graded Asphalt Concrete In Mixing Plant With RAP Content Less Than 25% |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 13908-1:2024Cốt liệu xỉ cho bê tông – Phần 1: Cốt liệu xỉ lò cao Slag aggregate for concrete - Part 1: Blast furnace slag aggregate |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 13996:2024Mã số Mã vạch – Mã định danh đơn nhất cho trang thiết bị y tế Numbering and barcodes – Unique device indentifier for medical devices |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 600,000 đ | ||||