-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 5571:2012Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Bản vẽ xây dựng - Khung tên System of design documents for construction - Construction drawings - Title blocks |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 5895:2012Bản vẽ kỹ thuật - Bản vẽ xây dựng - Thể hiện các kích thước mô đun, đường và lưới mô đun Technical drawings - Construction drawings - Representation of modular sizes, linesand grid |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 5671:2012Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Hồ sơ thiết kế kiến trúc System of building design documents - Documents for architectural design |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 4514:2012Xí nghiệp công nghiệp - Tổng mặt bằng - Tiêu chuẩn thiết kế Industrial workshops - General plan - Design Standard |
196,000 đ | 196,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 5570:2012Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Ký hiệu đường trục và đường nét trong bản vẽ System of building design documents - Symbols for gridlines and line on drawing |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
6 |
TCVN 4607:2012Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Ký hiệu quy ước trên bản vẽ tổng mặt bằng và mặt bằng thi công công trình System of building design documents – Conventional symbols on drawings of master plan and construction plan |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
7 |
TCVN 4610:2012Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Kết cấu gỗ - Ký hiệu quy ước và thể hiện trên bản vẽ System of building design documents – Wood structures – Symbols on drawings |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 546,000 đ |