-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6003-2:2012Bản vẽ xây dựng - Hệ thống ký hiệu. Phần 2: Tên phòng và số phòng Construction drawings - Designation systems - Part 2: Room names and numbers |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 4610:2012Hệ thống tài liệu thiết kế xây dựng - Kết cấu gỗ - Ký hiệu quy ước và thể hiện trên bản vẽ System of building design documents – Wood structures – Symbols on drawings |
0 đ | 0 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 50,000 đ | ||||