Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 19.263 kết quả.

Searching result

5501

TCVN 11754:2016

Thức ăn thủy sản – Trứng bào xác artemia – Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử.

Aquaculture feeds – Brine shrimp (artemia) cysts – Technical requirements and test methods

5502

TCVN 11753:2016

Hàn – Yêu cầu chất lượng xử lý nhiệt đối với hàn và các quá trình liên quan.

Welding – Quality requirements for heat treatment in connection with welding and allied processes

5503

TCVN 11752:2016

Thử phá hủy mối hàn kim loại – Thử kéo các liên kết hàn chữ thập và hàn chồng

Destructive tests on welds in metallic materials – Tensile test on cruciform and lapped joints

5504

TCVN 11751:2016

Thử phá hủy mối hàn kim loại – Thử đứt gãy.

Destructive tests on welds in metallic materials – Fracture test

5505

TCVN 11750-2:2016

Thử phá hủy mối hàn kim loại – Thử độ cứng – Phần 2: Thử độ cứng tế vi liên kết hàn.

Destructive tests on welds in metallic materials – Hardness testing – Part 2: Microhardness testing of welded joints

5506

TCVN 11750-1:2016

Thử phá hủy mối hàn kim loại – Thử độ cứng – Phần 1: Thử độ cứng liên kết hàn hồ quang.

Destructive tests on welds in metallic materials – Hardness testing – Part 1: Hardness test on arc welded joints

5507

TCVN 11749:2016

Máy gia công gỗ – Máy cưa đĩa chính xác tạo cạnh kép – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu.

Woodworking machines – Double edging precision circular sawing machines – Nomenclature and acceptance conditions

5508

TCVN 11748:2016

Máy gia công gỗ – Máy cưa đĩa lưỡi cắt đơn có bàn máy di động – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu

Woodworking machines – Single blade circular sawing machines with travelling table – Nomenclature and acceptance conditions

5509

TCVN 11747:2016

Máy gia công gỗ – Máy cưa đĩa hướng kính – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu.

Woodworking machines – Radial circular saws – Nomenclature and acceptance conditions

5510

TCVN 11746:2016

Máy gia công gỗ – Máy cưa vòng kiểu bàn – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu.

Woodworking machines – Table bandsawing machines – Nomenclature and acceptance conditions

5511

TCVN 11745:2016

Máy công cụ – Điều kiện kiểm mâm cặp tự định tâm, vận hành bằng tay có các chấu cặp liền khối.

Machine tools – Test conditions for self– centring, manually operated chucks with one– piece jaws

5512

TCVN 11744:2016

Điều kiện nghiệm thu máy tiện đứng có một hoặc hai trụ máy và một bàn máy cố định hoặc di động – Giới thiệu chung và kiểm độ chính xác.

Acceptance conditions for vertical turning and boring lathes with one or two columns and a single fixed or movable table – General introduction and testing of the accuracy

5513

TCVN 11743:2016

Điều kiện kiểm máy khoan có ụ rơvonve và máy khoan tọa độ một trục chính thẳng đứng – Kiểm độ chính xác.

Test conditions for turret and single spindle co– ordinate drilling machines with vertical spindle – Testing of the accuracy

5514

TCVN 11742:2016

Điều kiện nghiệm thu máy phay lăn răng – Kiểm độ chính xác.

Acceptance conditions for gear hobbing machines – Testing of the accuracy

5515

TCVN 11738-9:2016

Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 9: Phương pháp đo các đặc tính của máy trợ thính với đầu ra bộ kích rung xương

Hearing aids – Part 9: Methods of measurement of characteristics of hearing aids with bone vibrator output

5516

TCVN 11738-8:2016

Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 8: Phương pháp đo các tính năng hoạt động của máy trợ thính trong các điều kiện làm việc thực được mô phỏng

Electroacoustics – Hearing aids – Part 8: Methods of measurement of performance characteristics of hearing aids under simulated [in situ] working conditions

5517

TCVN 11738-7:2016

Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 7: Đo các tính năng hoạt động của máy trợ thính cho các mục đích đảm bảo chất lượng trong sản xuất, cung cấp và giao hàng

Electroacoustics – Hearing aids – Part 7: Measurement of the performance characteristics of hearing aids for production, supply and delivery quality assurance purposes

5518

TCVN 11738-5:2016

Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 5: Núm của tai nghe nút tai

Hearing aids – Part 5: Nipples for insert earphones

5519

TCVN 11738-14:2016

Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 14: Các yêu cầu của thiết bị giao diện số

Hearing aids – Part 14: Specification of a digital interface device

5520

TCVN 11738-13:2016

Điện thanh – Máy trợ thính – Phần 13: Tương thích điện từ

Electroacoustics – Hearing aids – Part 13: Electromagnetic compatibility (EMC)

Tổng số trang: 964