-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 6008:2010Thiết bị áp lực. Mối hàn. Yêu cầu kỹ thuật và phương pháp thử Pressure equipment. Welded. Technical requirements and testing methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 3772:1983Trại nuôi lợn. Yêu cầu thiết kế Pig farms. Design requirements |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 1056:1986Thuốc thử. Phương pháp chuẩn bị các dung dịch cho phân tích trắc quang và phân tích đục khuếch tán Reagents. Preparation of solutions for colorimetric and nephelometric analysis |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 11567-2:2016Rừng trồng – Rừng gỗ lớn chuyển hóa từ rừng trồng gỗ nhỏ – Phần 2: Keo tai tượng Lantation – Large timber plantation transformated from small wood – Part 2: Acacia mangium willd |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||