-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 1995:1977Van xe đạp. Yêu cầu kỹ thuật Valves for bicycle rubber tubes. Specifications |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 11344-42:2016Linh kiện bán dẫn – Phương pháp thử nghiệm cơ khí và khí hậu – Phần 42: Nhiệt độ và độ ẩm lưu kho Semiconductor devices – Mechanical and climatic test methods – Part 42: Temperature and humidity storage |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 6126:1996Dầu mỡ động vật và thực vật. Xác định chỉ số xà phòng Animal and vegetable fats and oils. Determination of saponification value |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 1993:1977Van xe đạp. Kiểu, kích thước cơ bản Valves for bicycle rubber tubes. Types and dimensions |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 11576:2016Đo lưu lượng chất lỏng trong kênh hở bằng đập và máng – Đập biên dạng tam giác chảy tầng Measurement of liquid flow in open channels by weirs and flumes – Streamlined triangular profile weirs |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 350,000 đ | ||||