-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11577:2016Đo đạc thủy văn – Đo lưu lượng trong kênh hở bằng các cấu trúc – Sử dụng cổng chảy dưới thẳng đứng Hydrometric determinations – Flow measurements in open channels using structures – Use of vertical underflow gates |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 6104-1:2015Hệ thống lạnh và bơm nhiệt. Yêu cầu về an toàn và môi trường. Phần 1: Định nghĩa, phân loại và tiêu chí lựa chọn. Refrigerating systems and heat pumps -- Safety and environmental requirements -- Part 1: Definitions, classification and selection criteria |
244,000 đ | 244,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 11546-3:2016Da trâu và da nghé – Phần 3: Phân loại theo khuyết tật. Buffalo hides and buffalo calf skins – Part 3: Grading on the basis of defects |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 11568:2016Keo dán gỗ – Thuật ngữ và định nghĩa. Wood adhesives – Terms and definitions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 11546-1:2016Da trâu và da nghé – Phần 1: Mô tả các khuyết tật Buffalo hides and buffalo calf skins – Part 1: Description of defects |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 2083:1977Mực in. Phương pháp xác định độ nhớt quy ước của mực in loãng Printing inks. Determination of specific viscosity for condensed ink |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 11566:2016Bản đồ quy hoạch lâm nghiệp – Quy định trình bày và thể hiện nội dung Forestry planning map – Rules for the structure and content |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 812,000 đ | ||||