-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 6660:2000Chất lượng nước. Xác định Li+, Na+, NH4+, K+, Mn++, Ca++, Mg++, Sr++ và Ba++ hoà tan bằng sắc ký ion. Phương pháp dùng cho nước và nước thải Water quality. Determination of dissolved Li+, Na+, NH4+, K+, Mn++, Ca++, Mg++, Sr++ and Ba++ using ion chromatography. Method for water and waste water |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6661-1:2000Chất lượng nước. Hiêu chuẩn và đánh giá các phương pháp phân tích và ước lượng các đặc trưng thống kê. Phần 1: Đánh giá thống kê các hàm chuẩn tuyến tính Water quality. Calibration and evaluation of analytical methods and estimation of performance characteristics. Part 1: Statistical evaluation of the linear calibration function |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6679:2000Thuốc lá điếu. Xác định nicotin trong khói thuốc ngưng tụ. Phương pháp sắc ký khí Cigarettes. Determination of nicotine in smoke condensates. Gas chromatographic method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 11566:2016Bản đồ quy hoạch lâm nghiệp – Quy định trình bày và thể hiện nội dung Forestry planning map – Rules for the structure and content |
168,000 đ | 168,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 468,000 đ |