-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 11570-1:2016Giống cây lâm nghiệp – Cây giống keo – Phần 1: Keo tai tượng. Forest cultivar – Acacia plant – Part 1: Acacia mangium |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 5871:2010Chụp ảnh - Phim bức xạ dùng trong công nghiệp (dạng cuộn và tấm) và màn tăng cường kim loại - Kích thước Photography - Industrial radiographic films (roll and sheet) and metal intensifying screens - Dimensions |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 9818:2013Quặng sắt. Xác định cloride tan trong nước. Phương pháp điện cực ion chọn lọc. Iron ores. Determination of water-soluble chloride. Ion-selective electrode method |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 10122:2013Chai chứa khí. Chai chứa khí nén và khí hóa lỏng (trừ axetylen). Kiểm tra tại thời điểm nạp. 18 Gas cylinders -- Cylinders for compressed and liquefied gases (excluding acetylene) -- Inspection at time of filling |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 11574:2016Đo đạc thủy văn – Đồng hồ đo dòng có phần tử quay Hydrometry – Rotating– element current– meters |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 450,000 đ | ||||