-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 9230-3:2020Thiết bị bảo vệ cây trồng – Thiết bị phun - Phần 3: Phương pháp thử đánh giá tính năng của hệ thống điều chỉnh mức phun Equipment for crop protection – Spraying equipment - Part 3: Test methods to assess the performance of volume/area adjustment systems |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 1539:1974Thức ăn hỗn hợp cho gia súc. Phương pháp xác định hàm lượng bào tử Animal mixed feeding stuffs. Determination of spore content |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10426:2014Thông tin mua hàng về hàng hóa và dịch vụ dành cho người tiêu dùng Purchase information on goods and services intended for consumers |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 9237-2:2012Phát thải nguồn tĩnh. Xác định hydrocacbon thơm đa vòng pha khí và pha hạt. Phần 2: Chuẩn bị, làm sạch và xác định mẫu Stationary source emissions. Determination of gas and particle-phase polycyclic aromatic hydrocarbons. Part 2: Sample preparation, clean-up and determination |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 11868:2017Quản lý dự án, chương trình và danh mục đầu tư – Hướng dẫn quản trị Project, programme and portfolio management – Guidance on governance |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 11571-1:2016Giống cây lâm nghiệp – Cây giống bạch đàn – Phần 1: Bạch đàn lai Forest cultivar – Eucalyptus plant – Part 1: Eucalyptus hybrid |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 600,000 đ | ||||