-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 11516:2016Dầu thực vật – Xác định hàm lượng aflatoxin tổng số và các aflatoxin B1, B2, G1, G2 – Phương pháp sắc ký lỏng có làm sạch bằng cột ái lực miễn nhiễm Vegetable oils – Determination of aflatoxin b1, b2, g1, g2 and total aflatoxins – Liquid chromatographic method with immunoaffinity column cleanup |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 11570-2:2016Giống cây lâm nghiệp – Cây giống keo – Phần 2: Keo lai. Forest cultivar – Acacia plant – Part 2: Acacia hybrid |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 200,000 đ |