Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 364 kết quả.
Searching result
101 |
TCVN 11254:2015Dụng cụ và máy khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. 45 Pneumatic tools and machines -- Vocabulary |
102 |
|
103 |
TCVN 11280:2015Hoạt động thư viện. Thuật ngữ và định nghĩa về tổ chức kho và bảo quản tài liệu. 31 Library activities - Terms and definitions of organizing stacks and preserving documents |
104 |
|
105 |
TCVN 10535-1:2014Phương tiện giao thông đường bộ - Phân tích tai nạn giao thông - Phần 1: Từ vựng Road vehicles – Traffic accident analysis – Part 1: Vocabulary |
106 |
TCVN 10535-2:2014Phương tiện giao thông đường bộ - Phân tích tai nạn giao thông - Phần 2: Hướng dẫn phương pháp đánh giá tính nghiêm trọng của va chạm xe Road vehicles – Traffic accident analysis – Part 2: Guidelines for the use of impact severity measures Lời nói đầu |
107 |
TCVN 10536:2014Phương tiện giao thông đường bộ - Ô tô tải hạng nặng và ô tô khách - Thử quay vòng ổn định Road vehicles – Heavy commercial vehicles and buses – Steady-state circular tests |
108 |
TCVN 10537:2014Phương tiện giao thông đường bộ - Ô tô tải hạng nặng và ô tô khách - Phương pháp thử đáp ứng quay vòng quá độ Road vehicles – Heavy commercial vehicles and buses – Lateral transient response test methods |
109 |
TCVN 10670:2014Hoạt động thư viện – Thuật ngữ và định nghĩa về bổ sung và biên mục Library activities - Terms and definitions of acquisition and cataloguing |
110 |
TCVN ISO 14045:2013Quản lý môi trường – Đánh giá hiệu suất sinh thái của các hệ thống sản phẩm – Các nguyên tắc, yêu cầu và hướng dẫn Environmental management – Eco-efficiency asessment of product systems Principles, requirements and guidelines |
111 |
TCVN ISO 14051:2013Quản lý môi trường – Hạch toán chi phí dòng vật liệu – Khuôn khổ chung Environmental management – Material flow cost accounting – General framework |
112 |
TCVN 7563-24:2013Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 24: Sản xuất có tích hợp máy tính Information technology. Vocabulary. Part 24: Computer-integrated manufacturing |
113 |
TCVN 7563-26:2013Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 26:Liên kết hệ thống mở Information technology. Vocabulary. Part 26: Open systems interconnection |
114 |
|
115 |
TCVN 10249-311:2013Chất lượng dữ liệu. Phần 311: Hướng dẫn ứng dụng chất lượng dữ liệu sản phẩm về hình dạng (PDQ-S) Data quality. Part 311: Guidance for the application of product data quality for shape (PDQ-S) |
116 |
TCVN 8273-5:2013Động cơ đốt trong kiểu pít tông . Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 5: Hệ thống làm mát. 23 Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 5: Cooling systems |
117 |
TCVN 8273-9:2013Động cơ đốt trong kiểu pít tông . Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 9: Hệ thống kiểm soát và giám sát. 17 Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary of components and systems - Part 9: Control and monitoring systems |
118 |
|
119 |
TCVN 9232-1:2012Thiết bị thu hoạch - Máy liên hợp và các cụm chức năng - Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa Equipment for harvesting - Combines and functional components - Part 1: Vocabulary |
120 |
|