Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 349 kết quả.

Searching result

101

TCVN ISO 14051:2013

Quản lý môi trường – Hạch toán chi phí dòng vật liệu – Khuôn khổ chung

Environmental management – Material flow cost accounting – General framework

102

TCVN 7563-24:2013

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 24: Sản xuất có tích hợp máy tính

Information technology. Vocabulary. Part 24: Computer-integrated manufacturing

103

TCVN 7563-26:2013

Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 26:Liên kết hệ thống mở

Information technology. Vocabulary. Part 26: Open systems interconnection

104

TCVN 10249-2:2013

Chất lượng dữ liệu. Phần 2: Từ vựng

Data quality. Part 2: Vocabulary

105

TCVN 10249-311:2013

Chất lượng dữ liệu. Phần 311: Hướng dẫn ứng dụng chất lượng dữ liệu sản phẩm về hình dạng (PDQ-S)

Data quality. Part 311: Guidance for the application of product data quality for shape (PDQ-S)

106

TCVN 8273-5:2013

Động cơ đốt trong kiểu pít tông . Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 5: Hệ thống làm mát. 23

Reciprocating internal combustion engines. Vocabulary of components and systems. Part 5: Cooling systems

107

TCVN 8273-9:2013

Động cơ đốt trong kiểu pít tông . Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống. Phần 9: Hệ thống kiểm soát và giám sát. 17

Reciprocating internal combustion engines - Vocabulary of components and systems - Part 9: Control and monitoring systems

108

TCVN 4037:2012

Cấp nước - Thuật ngữ và định nghĩa

Water supply - Terms and definitions

109

TCVN 9232-1:2012

Thiết bị thu hoạch - Máy liên hợp và các cụm chức năng - Phần 1: Thuật ngữ và định nghĩa

Equipment for harvesting - Combines and functional components - Part 1: Vocabulary

110

TCVN 9279:2012

Chè xanh. Thuật ngữ và Định nghĩa

Green tea. Vocabulary

111

TCVN 9256:2012

Lập hồ sơ kỹ thuật - Từ vừng - Thuật ngữ liên quan đến bản vẽ kỹ thuật - Thuật ngữ chung và các loại bản vẽ

Technical product documentation - Vocabulary - Terms relating to technical drawings: General and types of drawings

112

TCVN 4038:2012

Thoát nước - Thuật ngữ và định nghĩa

Drainage - Terminology and definitions

113

TCVN 4473:2012

Máy xây dựng - Máy làm đất - Thuật ngữ và định nghĩa

Construction machinery - Earth moving machinery - Terminology and definitions

114

TCVN 9254-1:2012

Nhà và công trình dân dụng - Từ vựng - Phần 1: Thuật ngữ chung

Building and civil engineering - Vocabulary - Part 1: General terms

115

TCVN 9261:2012

Xây dựng công trình - Dung sai - Cách thể hiện độ chính xác kích thước - Nguyên tắc và thuật ngữ

Building construction - Tolerances-Expression of dimensional accuracy- Principles and terminology

116

TCVN 9310-3:2012

Phòng cháy chữa cháy - Từ vựng. Phần 3: Phát  hiện cháy và báo cháy

Fire protection – Vocabulary - Part 3: Fire detection and alarm

117

TCVN 9310-4:2012

Phòng cháy chữa cháy - Từ vựng. Phần 4: Thiết bị chữa cháy

Fire protection - Vocabulary - Part 4: Fire extinction equipment

118

TCVN 9310-8:2012

Phòng cháy chữa cháy - Từ vựng. Phần 8: Thuật  ngữ chuyên dùng cho chữa cháy, cứu nạn và xử lý vật liệu nguy hiểm

Fire protection - Vocabulary - Part 8: Terms specific to fire-fighting, rescue services and handling hazardous materials

119

TCVN 9312:2012

Cách nhiệt - Điều kiện truyền nhiệt và các đặc tính của vật liệu - Từ vựng

Thermal insulation - Heat transfer conditions and properties of materials – Vocabulary

120

TCVN 8656-2:2011

Công nghệ thông tin. Kỹ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động (AIDC). Thuật ngữ hài hòa. Phần 2: Phương tiện đọc quang học (ORM)

Information technology. Automatic identification and data capture (AIDC) techniques. Harmonized vocabulary. Part 2: Optically readable media (ORM)

Tổng số trang: 18