Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 370 kết quả.
Searching result
| 101 |
|
| 102 |
|
| 103 |
TCVN 11238:2015Công nghệ thông tin - Các kỹ thuật an toàn - Hệ thống quản lý an toàn thông tin - Tổng quan và từ vựng Information technology -- Security techniques -- Information security management systems -- Overview and vocabulary |
| 104 |
TCVN 11248:2015Tài liệu kỹ thuật của sản phẩm. Từ vựng. Thuật ngữ về bản vẽ kỹ thuật, định nghĩa sản phẩm và tài liệu có liên quan. 82 Technical product documentation -- Vocabulary -- Terms relating to technical drawings, product definition and related documentation |
| 105 |
TCVN 11249:2015Máy lâm nghiệp. Cưa xích cầm tay - Thuật ngữ và định nghĩa Machinery for forestry - Portable chain-saws - Vocabulary |
| 106 |
TCVN 11250:2015Máy lâm nghiệp. Máy cắt bụi cây và máy cắt cỏ cầm tay. Thuật ngữ và định nghĩa. 13 Machinery for forestry -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Vocabulary Machinery for forestry -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Vocabulary Machinery for forestry -- Portable brush-cutters and grass-trimmers -- Vocabulary |
| 107 |
TCVN 11254:2015Dụng cụ và máy khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. 45 Pneumatic tools and machines -- Vocabulary |
| 108 |
|
| 109 |
TCVN 11280:2015Hoạt động thư viện. Thuật ngữ và định nghĩa về tổ chức kho và bảo quản tài liệu. 31 Library activities - Terms and definitions of organizing stacks and preserving documents |
| 110 |
|
| 111 |
TCVN 10535-1:2014Phương tiện giao thông đường bộ - Phân tích tai nạn giao thông - Phần 1: Từ vựng Road vehicles – Traffic accident analysis – Part 1: Vocabulary |
| 112 |
TCVN 10535-2:2014Phương tiện giao thông đường bộ - Phân tích tai nạn giao thông - Phần 2: Hướng dẫn phương pháp đánh giá tính nghiêm trọng của va chạm xe Road vehicles – Traffic accident analysis – Part 2: Guidelines for the use of impact severity measures Lời nói đầu |
| 113 |
TCVN 10536:2014Phương tiện giao thông đường bộ - Ô tô tải hạng nặng và ô tô khách - Thử quay vòng ổn định Road vehicles – Heavy commercial vehicles and buses – Steady-state circular tests |
| 114 |
TCVN 10537:2014Phương tiện giao thông đường bộ - Ô tô tải hạng nặng và ô tô khách - Phương pháp thử đáp ứng quay vòng quá độ Road vehicles – Heavy commercial vehicles and buses – Lateral transient response test methods |
| 115 |
TCVN 10670:2014Hoạt động thư viện – Thuật ngữ và định nghĩa về bổ sung và biên mục Library activities - Terms and definitions of acquisition and cataloguing |
| 116 |
TCVN ISO 14045:2013Quản lý môi trường – Đánh giá hiệu suất sinh thái của các hệ thống sản phẩm – Các nguyên tắc, yêu cầu và hướng dẫn Environmental management – Eco-efficiency asessment of product systems Principles, requirements and guidelines |
| 117 |
TCVN ISO 14051:2013Quản lý môi trường – Hạch toán chi phí dòng vật liệu – Khuôn khổ chung Environmental management – Material flow cost accounting – General framework |
| 118 |
TCVN 7563-24:2013Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 24: Sản xuất có tích hợp máy tính Information technology. Vocabulary. Part 24: Computer-integrated manufacturing |
| 119 |
TCVN 7563-26:2013Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 26:Liên kết hệ thống mở Information technology. Vocabulary. Part 26: Open systems interconnection |
| 120 |
|
