-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 10535-1:2014Phương tiện giao thông đường bộ - Phân tích tai nạn giao thông - Phần 1: Từ vựng Road vehicles – Traffic accident analysis – Part 1: Vocabulary |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 6092-2:2004Cao su thiên nhiên. Xác định độ dẻo. Phần 2: Cao su chưa lưu hoá. Xác định độ dẻo bằng máy đo độ dẻo nhanh Rubber, raw natural. Determination of plasticity. Part 2: Rubber, unvulcanized. Determination of plasticity by rapid plastimeter method |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 10537:2014Phương tiện giao thông đường bộ - Ô tô tải hạng nặng và ô tô khách - Phương pháp thử đáp ứng quay vòng quá độ Road vehicles – Heavy commercial vehicles and buses – Lateral transient response test methods |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 250,000 đ |