Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 349 kết quả.
Searching result
61 |
TCVN 8890:2017Mẫu chuẩn - Thuật ngữ và định nghĩa Reference materials – Selected terms and definitions |
62 |
TCVN 11628-2:2016Bao bì – Từ vựng và kiểu – Phần 2: Bao bằng màng nhựa nhiệt dẻo mềm. Packaging – Sacks – Vocabulary and types – Part 2: Sacks made from thermoplastic flexible film |
63 |
TCVN 11628-1:2016Bao bì – Từ vựng và kiểu – Phần 1: Bao giấy Packaging – Sacks – Vocabulary and types – Part 1: Paper sacks |
64 |
TCVN 11349:2016Giải phẫu gỗ - Cây hạt kín – Thuật ngữ và định nghĩa Wood anatomy - Angiosperms - Terms and definitions |
65 |
TCVN 11348:2016Giải phẫu gỗ - Cây hạt trần – Thuật ngữ và định nghĩa Work anatomy - Gymnosperms - Terms and definitions |
66 |
TCVN 11583:2016Tinh dầu và chất chiết thơm – Xác định dư lượng benzen Aromatic natural raw materials – Vocabulary |
67 |
TCVN 11582:2016Nguyên liệu chất thơm tự nhiên – Thuật ngữ và định nghĩa Essential oils – Nomenclature |
68 |
TCVN 11541-1:2016Da dê nguyên liệu – Phần 1: Mô tả các khuyết tật Raw goat skins – Part 1: Descriptions of defects |
69 |
TCVN 11540-1:2016Da cừu nguyên liệu – Phần 1: Mô tả các khuyết tật Raw sheep skins – Part 1: Descriptions of defects |
70 |
TCVN 11505:2016Động học của mô tô và mô tô – người lái – Từ vựng Motorcycle and motorcycle– rider kinematics – Vocabulary |
71 |
|
72 |
TCVN ISO/IEC 90003:2016Kỹ thuật phần mềm – Hướng dẫn áp dụng TCVN ISO 9001:2008 cho phần mềm máy tính Soft engineering – Guidelines for the application of ISO 9001:2008 to computer software |
73 |
TCVN 8273-3:2016Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống – Phần 3: Xupáp, truyền động trục cam và cơ cấu chấp hành. Reciprocating internal combustion engines – Vocabulary of components and systems – Part 3: Valves, camshaft drives and actuating mechanisms |
74 |
TCVN 8273-2:2016Động cơ đốt trong kiểu pít tông – Thuật ngữ về các bộ phận và hệ thống – Phần 2: Cơ cấu truyền động chính. Reciprocating internal combustion engines – Vocabulary of components and systems – Part 2: Main running gear |
75 |
TCVN 8244-4:2016Thống kê học – Từ vựng và ký hiệu – Phần 4: Lấy mẫu khảo sát Statistics – Vocabulary and symbol – Part 4: Survey sampling |
76 |
TCVN 8244-3:2016Thống kê học – Từ vựng và ký hiệu – Phần 3: Thiết kế thực nghiệm Statistics – Vocabulary and symbols – Part 3: Design of experiments |
77 |
TCVN 3595:2016Máy gia công gỗ – Máy phay – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu. Woodworking machines – Routing machines – Nomenclature and acceptance conditions |
78 |
TCVN 3593:2016Máy gia công gỗ – Máy tiện – Thuật ngữ và điều kiện nghiệm thu. Woodworking machines – Turning lathes – Nomenclature and acceptance conditions |
79 |
TCVN 11717:2016Vòi nước vệ sinh – Sen vòi dùng làm vòi nước vệ sinh cho hệ thống cấp nước kiểu 1 và kiểu 2 – Yêu cầu kỹ thuật chung. Sanitary tapware – Shower outlets for sanitary tapware for water supply systems of type 1 and type 2 – General technical specification |
80 |
TCVN 11701:2016Đường ống – Ống mềm và cụm ống mềm kim loại – Từ vựng. Pipe work – Metal hoses and hose assemblies – Vocabulary |