Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 370 kết quả.
Searching result
| 61 |
TCVN 9053:2018Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Từ vựng Electrically propelled road vehicles – Vocabulary |
| 62 |
TCVN 12326-1:2018Găng tay bảo vệ chống hóa chất nguy hiểm và vi sinh vật – Phần 1: Thuật ngữ và các yêu cầu tính năng đối với rủi ro hóa chất gloves against dangerous chemicals and micro-organisms – Part 1: Terminology and performance requirements for chemical risks |
| 63 |
TCVN 12326-5:2018Găng tay bảo vệ chống hóa chất nguy hiểm và vi sinh vật – Phần 5: Thuật ngữ và các yêu cầu tính năng đối với rủi ro vi sinh vật Protective gloves against dangerous chemicals and micro-organisms – Part 5: Terminology and performance requirements for micro-organisms risks |
| 64 |
TCVN 9982-1:2018Tủ lạnh bày hàng – Phần 1: Từ vựng Refrigerated display cabinets – Part 1: Vocabulary |
| 65 |
TCVN 12536:2018Thuật ngữ về chất thải và quản lý chất thải Standard terminology for waste and waste management |
| 66 |
TCVN 12310-2:2018Giấy, các tông, bột giấy và các thuật ngữ liên quan – Từ vựng - Phần 2: Thuật ngữ về sản xuất bột giấy Paper, board, pulps and related terms – Vocabulary – Part 2: Pulping terminology |
| 67 |
TCVN 12310-3:2018Giấy, các tông, bột giấy và các thuật ngữ liên quan – Từ vựng – Phần 3: Thuật ngữ về sản xuất giấy Paper, board, pulps and related terms – Vocabulary – Part 3: Paper-making terminology |
| 68 |
TCVN 12310-4:2018Giấy, các tông, bột giấy và các thuật ngữ liên quan – Từ vựng - Phần 4: Các loại giấy và các tông và các sản phẩm được gia công Paper, board, pulps and related terms – Vocabulary – Part 4: Paper and board grades and converted products |
| 69 |
TCVN 12310-5:2018Giấy, các tông, bột giấy và các thuật ngữ liên quan – Từ vựng – Phần 5: Tính chất của bột giấy, giấy và các tông Paper, board, pulps and related terms – Vocabulary – Part 5: Properties of pulp, paper and board |
| 70 |
|
| 71 |
TCVN 5544:2017Đồ trang sức – Cỡ nhẫn – Định nghĩa, phép đo và ký hiệu. Jewellery – Ring-size – Definition, measurement and designation |
| 72 |
TCVN 4842-2:2017Rau - Tên gọi - Phần 2: Danh mục thứ hai Vegetables - Nomenclature - Part 2: Second list |
| 73 |
TCVN 12152:2017Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Thuật ngữ và định nghĩa. Anodizing of aluminium and its alloys - Terms and definitions |
| 74 |
|
| 75 |
TCVN 8890:2017Mẫu chuẩn - Thuật ngữ và định nghĩa Reference materials – Selected terms and definitions |
| 76 |
TCVN 11628-2:2016Bao bì – Từ vựng và kiểu – Phần 2: Bao bằng màng nhựa nhiệt dẻo mềm. Packaging – Sacks – Vocabulary and types – Part 2: Sacks made from thermoplastic flexible film |
| 77 |
TCVN 11628-1:2016Bao bì – Từ vựng và kiểu – Phần 1: Bao giấy Packaging – Sacks – Vocabulary and types – Part 1: Paper sacks |
| 78 |
TCVN 11349:2016Giải phẫu gỗ - Cây hạt kín – Thuật ngữ và định nghĩa Wood anatomy - Angiosperms - Terms and definitions |
| 79 |
TCVN 11348:2016Giải phẫu gỗ - Cây hạt trần – Thuật ngữ và định nghĩa Work anatomy - Gymnosperms - Terms and definitions |
| 80 |
TCVN 11583:2016Tinh dầu và chất chiết thơm – Xác định dư lượng benzen Aromatic natural raw materials – Vocabulary |
