-
B1
-
B2
-
B3
STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
---|---|---|---|---|---|
1 |
TCVN 1548:1974Kiểm tra không phá hủy mối hàn - Phương pháp siêu âm Nondestructive testing. Welded jointe. Uitrasonie methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
2 |
TCVN 4345:1986Đất sét để sản xuất gạch, ngói nung. Phương pháp thử cơ lý Clay for production of hard-burnt tiles and bricks. Physico-mechanical test methods |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
3 |
TCVN 6881:2007Quần áo bảo vệ. Quần áo chống hoá chất. Xác định khả năng chống thẩm thấu chất lỏng và khí của vật liệu làm quần áo bảo vệ Protective clothing. Protection against chemicals. Determination of resistance of protective clothing materials to permeation by liquids and gases |
164,000 đ | 164,000 đ | Xóa | |
4 |
TCVN 13309:2021Nước uống - Xác định dư lượng diquat và paraquat bằng phương pháp sắc ký lỏng sắc ký lỏng hiệu năng cao sử dụng detector UV Dring water - Detemination of diquat and paraquat residues by high performance liquid chromatographic method with UV detection |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
5 |
TCVN 11505:2016Động học của mô tô và mô tô – người lái – Từ vựng Motorcycle and motorcycle– rider kinematics – Vocabulary |
220,000 đ | 220,000 đ | Xóa | |
Tổng tiền: | 784,000 đ |