• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11916-4:2018

Vật liệu chịu lửa - Phần 4: Xác định cường độ bám dính khi uốn

Refractory mortars - Part 4: Determination of flexural bonding strength

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 12152:2017

Anốt hóa nhôm và hợp kim nhôm – Thuật ngữ và định nghĩa.

Anodizing of aluminium and its alloys - Terms and definitions

150,000 đ 150,000 đ Xóa
3

TCVN 10605-4:2015

Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 4: Xử lý không khí. 16

Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 4: Air treatment

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 257-1:2001

Vật liệu kim loại. Thử độ cứng Rockwell. Phần 1: Phương pháp thử (thang A, B, C, D, E, F, G, H, K, N,T)

Metallic materials. Rockwell hardness test. Part 1: Test method (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N,T)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 9982-1:2018

Tủ lạnh bày hàng – Phần 1: Từ vựng

Refrigerated display cabinets – Part 1: Vocabulary

200,000 đ 200,000 đ Xóa
Tổng tiền: 650,000 đ