Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R5R6R2R3R3*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 9982-1:2018
Năm ban hành 2018
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Tủ lạnh bày hàng – Phần 1: Từ vựng
|
Tên tiếng Anh
Title in English Refrigerated display cabinets – Part 1: Vocabulary
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 23953-1:2015
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Thay thế cho
Replace |
Lịch sử soát xét
History of version
|
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field |
Số trang
Page 36
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 200,000 VNĐ
Bản File (PDF):432,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này thiết lập từ vựng của các thuật ngữ và định nghĩa liên quan đến tủ lạnh bày hàng được dùng để trưng bày và bán thực phẩm. Tiêu chuẩn này không áp dụng cho các máy hoặc tủ bán hàng lạnh tự động dùng cho phục vụ ăn uống hoặc các ứng dụng tương tự không phục vụ cho bán lẻ.
CHÚ THÍCH: Ngoài các thuật ngữ bằng tiếng Việt và tiếng Anh, tiêu chuẩn này còn đưa ra các thuật ngữ tương đương bằng tiếng Pháp, Đức, Ý và Tây Ban Nha. |
Tiêu chuẩn viện dẫn
Nomative references
Các tài liệu sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi (nếu có).
TCVN 9982-2:2018 (ISO 23953-2:2015), Tủ lạnh bày hàng – Phần 2:Phân loại, yêu cầu và điều kiện thử. |
Quyết định công bố
Decision number
4216/QĐ-BKHCN , Ngày 28-12-2018
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC 86 - Máy lạnh và điều hòa không khí
|