Tiêu chuẩn quốc gia

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

_8*L9G3L4G0G0L0**R1R5R7R2R7R8*
Số hiệu

Standard Number

TCVN 12310-2:2018
Năm ban hành 2018

Publication date

Tình trạng A - Còn hiệu lực (Active)

Status

Tên tiếng Việt

Title in Vietnamese

Giấy, các tông, bột giấy và các thuật ngữ liên quan – Từ vựng - Phần 2: Thuật ngữ về sản xuất bột giấy
Tên tiếng Anh

Title in English

Paper, board, pulps and related terms – Vocabulary – Part 2: Pulping terminology
Tiêu chuẩn tương đương

Equivalent to

ISO 4046-2:2016
IDT - Tương đương hoàn toàn
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)

By field

85.040 - Bột giấy
01.040.85 - Giấy (Từ vựng)
Số trang

Page

25
Giá:

Price

Bản Giấy (Paper): 150,000 VNĐ
Bản File (PDF):300,000 VNĐ
Phạm vi áp dụng

Scope of standard

Tiêu chuẩn này định nghĩa các thuật ngữ liên quan đến sản xuất bột giấy.
Quyết định công bố

Decision number

4104/QĐ-BKH8CN , Ngày 28-12-2018
Ban kỹ thuật

Technical Committee

TCVN/TC 06