Tiêu chuẩn quốc gia
© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam
_8*L9G3L4G0G0L0**R1R5R7R2R8R5*
Số hiệu
Standard Number
TCVN 12310-3:2018
Năm ban hành 2018
Publication date
Tình trạng
A - Còn hiệu lực (Active)
Status |
Tên tiếng Việt
Title in Vietnamese Giấy, các tông, bột giấy và các thuật ngữ liên quan – Từ vựng – Phần 3: Thuật ngữ về sản xuất giấy
|
Tên tiếng Anh
Title in English Paper, board, pulps and related terms – Vocabulary – Part 3: Paper-making terminology
|
Tiêu chuẩn tương đương
Equivalent to ISO 4046-3:2016
IDT - Tương đương hoàn toàn |
Chỉ số phân loại Quốc tế (ICS)
By field |
Số trang
Page 50
Giá:
Price
Bản Giấy (Paper): 200,000 VNĐ
Bản File (PDF):600,000 VNĐ |
Phạm vi áp dụng
Scope of standard Tiêu chuẩn này định nghĩa các thuật ngữ liên quan đến quá trình sản xuất giấy.
|
Quyết định công bố
Decision number
4104/QĐ-BKH8CN , Ngày 28-12-2018
|
Ban kỹ thuật
Technical Committee
TCVN/TC 06
|