• B1
  • B2
  • B3

STTTiêu chuẩnSố lượngGiáThành tiền
1

TCVN 11567-1:2016

Rừng trồng – Rừng gỗ lớn chuyển hóa từ rừng trồng gỗ nhỏ – Phần 1: Keo lai

Lantation – Large timber plantation transformated from small wood – Part 1: Acacia hybrid (A.mangium x A – auricculiformis)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
2

TCVN 11538-4:2016

Trang phục bảo vệ – Phương pháp thử trang phục bảo vệ chống hóa chất – Phần 4: Xác định khả năng chống thấm bằng phương pháp phun sương (phép thử phun sương)

Protective clothing – Test methods for clothing providing protection against chemicals – Part 4: Determination of resistance to penetration by a spray of liquid (spray test)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
3

TCVN 11572-1:2016

Giống cây lâm nghiệp – Cây giống sở – Phần 1: Sở chè.

Forest cultivar – Camellia sp plant – Part 1: Camellia sasanqua thumb

100,000 đ 100,000 đ Xóa
4

TCVN 11538-5:2016

Trang phục bảo vệ – Phương pháp thử trang phục bảo vệ chống hóa chất – Phần 5: Xác định khả năng chống thấm bằng phương pháp phun sương (phép thử phun sương trên manơcanh)

Protective clothing – Test methods for clothing providing protection against chemicals – Part 5: Determination of resistance to penetration by a spray of liquid (manikin spray test)

100,000 đ 100,000 đ Xóa
5

TCVN 11540-1:2016

Da cừu nguyên liệu – Phần 1: Mô tả các khuyết tật

Raw sheep skins – Part 1: Descriptions of defects

50,000 đ 50,000 đ Xóa
Tổng tiền: 450,000 đ