-
B1
-
B2
-
B3
| STT | Tiêu chuẩn | Số lượng | Giá | Thành tiền | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 |
TCVN 10605-4:2015Máy nén, máy và dụng cụ khí nén. Thuật ngữ và định nghĩa. Phần 4: Xử lý không khí. 16 Compressors, pneumatic tools and machines -- Vocabulary -- Part 4: Air treatment |
100,000 đ | 100,000 đ | Xóa | |
| 2 |
TCVN 13497-1:2022Máy và thiết bị xây dựng – Máy trộn bê tông – Phần 1: Thuật ngữ và đặc tính chung Building construction machinery and equipment - Concrete mixers – Part 1: Commercial specifications |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 3 |
TCVN 10249-311:2013Chất lượng dữ liệu. Phần 311: Hướng dẫn ứng dụng chất lượng dữ liệu sản phẩm về hình dạng (PDQ-S) Data quality. Part 311: Guidance for the application of product data quality for shape (PDQ-S) |
252,000 đ | 252,000 đ | Xóa | |
| 4 |
TCVN 5544:2017Đồ trang sức – Cỡ nhẫn – Định nghĩa, phép đo và ký hiệu. Jewellery – Ring-size – Definition, measurement and designation |
50,000 đ | 50,000 đ | Xóa | |
| 5 |
TCVN 9982-1:2018Tủ lạnh bày hàng – Phần 1: Từ vựng Refrigerated display cabinets – Part 1: Vocabulary |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| 6 |
TCVN 7563-14:2009Công nghệ thông tin. Từ vựng. Phần 14: Độ tin cậy, khả năng duy trì, tính sẵn có Information technology. Vocabulary. Part 14: Reliability, maintainability and availability |
150,000 đ | 150,000 đ | Xóa | |
| 7 |
TCVN 12310-3:2018Giấy, các tông, bột giấy và các thuật ngữ liên quan – Từ vựng – Phần 3: Thuật ngữ về sản xuất giấy Paper, board, pulps and related terms – Vocabulary – Part 3: Paper-making terminology |
200,000 đ | 200,000 đ | Xóa | |
| Tổng tiền: | 1,152,000 đ | ||||