Tra cứu Tiêu chuẩn
Tìm thấy 858 kết quả.
Searching result
61 |
|
62 |
TCVN 7870-5:2020Đại lượng và đơn vị - Phần 5: Nhiệt động lực Quantities and units - Part 5: Thermodynamics |
63 |
TCVN 7870-7:2020Đại lượng và đơn vị - Phần 7: Ánh sáng và bức xạ Quantities and units - Part 7: Light and radiation |
64 |
TCVN 7870-9:2020Đại lượng và đơn vị - Phần 9: Hóa lý và vật lý phân tử Quantities and units - Part 9: Physical chemistry and molecular physics |
65 |
TCVN 7870-10:2020Đại lượng và đơn vị - Phần 10: Vật lý nguyên tử và hạt nhân Quantities and units - Part 10: Atomic and nuclear physics |
66 |
TCVN 7870-11:2020Đại lượng và đơn vị - Phần 11: Số đặc trưng Quantities and units - Part 11: Characteristic numbers |
67 |
TCVN 7870-12:2020Đại lượng và đơn vị - Phần 12: Vật lý chất ngưng tụ Quantities and units - Part 12: Condensed matter physics |
68 |
TCVN 6754:2019Mã số và mã vạch vật phẩm – Số phân định ứng dụng GS1 Article number and barcode – GS1 application identifiers |
69 |
TCVN 6939:2019Mã số vật phẩm – Mã số thương phẩm toàn cầu 13 chữ số – Yêu cầu kĩ thuật Article number – The Global Trade Item Number of 13-digit – Specification |
70 |
TCVN 7626:2019Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Yêu cầu kĩ thuật đối với kiểm tra chất lượng in mã vạch – Mã vạch một chiều Automatic identification and data capture techniques — Bar code print quality test specification — Linear symbols |
71 |
TCVN 7825:2019Công nghệ thông tin – Kĩ thuật phân định và thu nhận dữ liệu tự động – Yêu cầu kĩ thuật mã vạch EAN/UPC Information technology — Automatic identification and data capture techniques — EAN/UPC bar code symbology specification |
72 |
TCVN 12480:2019Công nghệ thông tin - Tính toán đám mây - Tổng quan và từ vựng Information technology — Cloud computing — Overview and vocabulary |
73 |
TCVN 12843:2019Thông tin và tư liệu – Thống kê thư viện Information and documentation – Library statistics |
74 |
|
75 |
TCVN 12851:2019Truy xuất nguồn gốc - Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống truy xuất nguồn gốc Traceability - Requirements for bodies providing audit and certification of traceability systems |
76 |
TCVN 12803:2019Palét dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng – Từ vựng Pallets for materials handling – Vocabulary |
77 |
|
78 |
TCVN 8095-161:2019Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế – Phần 161: Tương thích điện từ International electrotechnical Vocabulary – Part 161: Electromagnetic compatibility |
79 |
|
80 |
TCVN 8242-3:2018Cần trục – Từ vựng – Phần 3: Cần trục tháp Crane – Vocabulary – Part 3: Tower crane |