Tra cứu Tiêu chuẩn

© VSQI - Bản quyền xuất bản thuộc về Viện Tiêu chuẩn chất lượng Việt Nam

Standard number

Title

Equivalent to

TCXD transfered to TCVN

Validation Status

Year

đến/to

By ICS

 

Decision number

Core Standard

Số bản ghi

Number of records

Sắp xếp

Sort


Tìm thấy 832 kết quả.

Searching result

61

TCVN 4738:2019

Bảo quản gỗ - Thuật ngữ và định nghĩa

Wood preservation - Terminology and definition

62

TCVN 12850:2019

Truy xuất nguồn gốc – Yêu cầu chung đối với hệ thống truy xuất nguồn gốc

Traceability – General requirements for traceability systems

63

TCVN 12851:2019

Truy xuất nguồn gốc - Yêu cầu đối với tổ chức đánh giá và chứng nhận hệ thống truy xuất nguồn gốc

Traceability - Requirements for bodies providing audit and certification of traceability systems

64

TCVN 12803:2019

Palét dùng để nâng chuyển, xếp dỡ hàng – Từ vựng

Pallets for materials handling – Vocabulary

65

TCVN 12729:2019

Giầy dép – Từ vựng

Footwear — Vocabulary

66

TCVN 8095-161:2019

Từ vựng kỹ thuật điện quốc tế – Phần 161: Tương thích điện từ

International electrotechnical Vocabulary – Part 161: Electromagnetic compatibility

67

TCVN 12288:2018

Quản lý nguồn nhân lực – Từ vựng

Human resource management – Vocabulary

68

TCVN 12201:2018

Công nghệ thông tin - Quy trình số hóa và tạo lập dữ liệu đặc tả cho đối tượng 3D

Information technology - Process and metadata creation for 3D digitization

69

TCVN 12199-1:2018

Đặc tả dữ liệu của đối tượng trong quy trình lưu trữ hồ sơ - Phần 1: Đối tượng và hồ sơ

Recordkeeping metadata standard - Part 1: Agent and record

70

TCVN 12199-2:2018

Đặc tả dữ liệu của đối tượng trong quy trình lưu trữ hồ sơ - Phần 2: Các quy trình quản lý

Recordkeeping metadata standard - Part 2: Procedures

71

TCVN 12200:2018

Công nghệ thông tin - Quy trình số hóa và tạo lập dữ liệu đặc tả cho đối tượng 2D

Information technology - Process and metadata creation for 2D digitization

72

TCVN 12198:2018

Thông tin và tư liệu - Định danh số cho đối tượng

Information and documentation - Digital object identifier system

73

TCVN ISO 22300:2018

An ninh và khả năng thích ứng – Từ vựng

Security and resilience – Vocabulary

74

TCVN 9053:2018

Phương tiện giao thông đường bộ chạy điện – Từ vựng

Electrically propelled road vehicles – Vocabulary

75

TCVN 12326-1:2018

Găng tay bảo vệ chống hóa chất nguy hiểm và vi sinh vật – Phần 1: Thuật ngữ và các yêu cầu tính năng đối với rủi ro hóa chất

gloves against dangerous chemicals and micro-organisms – Part 1: Terminology and performance requirements for chemical risks

76

TCVN 12326-5:2018

Găng tay bảo vệ chống hóa chất nguy hiểm và vi sinh vật – Phần 5: Thuật ngữ và các yêu cầu tính năng đối với rủi ro vi sinh vật

Protective gloves against dangerous chemicals and micro-organisms – Part 5: Terminology and performance requirements for micro-organisms risks

77

TCVN 9982-1:2018

Tủ lạnh bày hàng – Phần 1: Từ vựng

Refrigerated display cabinets – Part 1: Vocabulary

78

TCVN 12536:2018

Thuật ngữ về chất thải và quản lý chất thải

Standard terminology for waste and waste management

79

TCVN 12310-2:2018

Giấy, các tông, bột giấy và các thuật ngữ liên quan – Từ vựng - Phần 2: Thuật ngữ về sản xuất bột giấy

Paper, board, pulps and related terms – Vocabulary – Part 2: Pulping terminology

80

TCVN 12310-3:2018

Giấy, các tông, bột giấy và các thuật ngữ liên quan – Từ vựng – Phần 3: Thuật ngữ về sản xuất giấy

Paper, board, pulps and related terms – Vocabulary – Part 3: Paper-making terminology

Tổng số trang: 42